[kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
アルカリ食品 TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM thức ăn có kiềm
アフガン女協議会 NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
アテローム動脈硬化症 TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG chứng xơ vữa động mạch
職業病、慢疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa
かっとなる TÍNH,TÁNH CHẤT máu nóng
内容の正当 NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH Tính chính xác của nội dung
アレルギー鼻炎 TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM viêm mũi dị ứng
インスリン抵抗症候群 ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng đề kháng insulin
絶滅の恐れのある野動植物の国際取り引きに関する条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều