Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
孫息子 | TÔN TỨC TỬ,TÝ | cháu trai |
孫娘 | TÔN NƯƠNG | cháu gái |
孫 | TÔN | cháu;con cháu |
曽孫 | xxx TÔN | chắt |
子孫 | TỬ,TÝ TÔN | con cháu |
嫡孫 | ĐÍCH TÔN | cháu đích tôn |
天孫 | THIÊN TÔN | thiên tôn; cháu trời |
内孫 | NỘI TÔN | Cháu |
お孫さん | TÔN | cháu |