[kanji] Chữ Hán tự: TÔN 尊

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TÔN đánh giá cao; quý trọng;sùng kính
TÔN hiếm; quý giá
TÔN hiếm; quý giá
TÔN TRỌNG,TRÙNG sự tôn trọng
TÔN XƯNG,XỨNG tước hiệu danh dự
敬を抱く TÔN KÍNH BÃO cảm mến
敬する TÔN KÍNH chiêm tinh;cung kính;sùng bái;sùng kính;thành kính;trân trọng
敬する TÔN KÍNH tôn kính ; kính trọng
敬すべき TÔN KÍNH khả kính
TÔN KÍNH sự tôn kính;tôn kính
大な TÔN ĐẠI hiên ngang;trịnh thượng
TÔN ĐẠI kiêu căng ngạo mạn; tự cao tự đại; tự mãn;sự kiêu căng ngạo mạn; tính tự cao tự đại; tính tự mãn
TÔN DANH quí danh
TÔN NGHIÊM sự tôn nghiêm;tôn nghiêm
TÔN đánh giá cao; quý trọng
TỰ TÔN sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại
女卑 NAM TÔN NỮ TY,TI nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ
BẢN TÔN chủ nhà;người được sùng bái;tượng phật
TỰ TÔN TÂM lòng tự ái;lòng tự tôn
する TỰ TÔN làm cao
意思を重する Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG tôn trọng ý chí

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều