Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
荘重 | TRANG TRỌNG,TRÙNG | sự trang trọng;trang trọng |
荘園 | TRANG VIÊN | điền viên |
荘厳 | TRANG NGHIÊM | sự trọng thể; sự uy nghi;trọng thể; uy nghi; hùng vĩ; trang nghiêm |
山荘 | SƠN TRANG | nhà nghỉ trên núi |
別荘 | BIỆT TRANG | biệt thự; nhà nghỉ |