Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
哲理 | TRIẾT LÝ | triết lý |
哲学者 | TRIẾT HỌC GIẢ | triết gia;triết nhân |
哲学か | TRIẾT HỌC | nhà triết học |
哲学 | TRIẾT HỌC | triết;triết học |
哲人 | TRIẾT NHÂN | nhà thông thái; bậc hiền triết; triết gia |
賢哲 | HIỀN TRIẾT | nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh |
先哲 | TIÊN TRIẾT | nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại |
中哲 | TRUNG TRIẾT | Triết học Trung hoa |