[kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 召

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
集する TRIỆU TẬP triệu tập
TRIỆU TẬP sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập
喚する TRIỆU HOÁN gọi đến (tòa án); mời đến (tòa án); triệu đến (tòa án); triệu tập; gọi đến; mời đến
TRIỆU HOÁN lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai;việc gọi đến; việc mời đến; việc triệu đến
TRIỆU ăn; uống;bị nhiễm;bị; mắc (bệnh); thêm;mời; triệu; gọi
し上がる TRIỆU THƯỢNG ăn;dùng
し物 TRIỆU VẬT trang phục; đồ mặc
TRIỆU lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
ỨNG TRIỆU việc bị triệu tập; việc bị gọi nhập ngũ
住民を集する TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP chiêu dân

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều