[kanji] Chữ Hán tự: TRINH 貞

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TRINH NỮ Phụ nữ tiết hạnh; vợ chung thủy;trinh nữ
TRINH TIẾT đoan trinh;sự trinh tiết;trinh;trinh tiết
TRINH LIỆT Lòng trung thành tột bậc; sự trinh liệt
TRINH KHIẾT trong sáng; thuần khiết;vẻ đẹp trong sáng; vẻ đẹp thuần khiết
TRINH THÚC sự trinh thục; sự hiền thục;trinh thục; hiền thục
操蹂躪 TRINH HAO,THAO NHỰU,NHU LẬN sự cướp đi trinh tiết; sự cưỡng đoạt trinh tiết
操観念 TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM quan niệm trinh tiết
操観 TRINH HAO,THAO QUAN quan niệm trinh tiết
TRINH HAO,THAO trinh tháo; trinh tiết
TRINH PHỤ trinh phụ
BẤT TRINH không trung thành; không chung thủy;sự không trung thành; sự không chung thủy
新田義の碑 TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BI bia tưởng niệm Nitta Yoshisada

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều