Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
著作物 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VẬT | sách; tác phẩm |
著作権法 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP | luật bản quyền |
著作権所有 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU | Bản quyền |
著作権 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN | Bản quyền |
著作文体 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ | văn phong |
著作家 | TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA | Nhà văn; tác giả |
著作する | TRỮ,TRƯỚC TÁC | làm sách |
著述業 | TRỮ,TRƯỚC THUẬT NGHIỆP | nghề viết văn |
著作 | TRỮ,TRƯỚC TÁC | tác giả;trước tác |
著述家 | TRỮ,TRƯỚC THUẬT GIA | nhà văn |
著わす | TRỮ,TRƯỚC | viết; xuất bản |
著者 | TRỮ,TRƯỚC GIẢ | tác giả; nhà văn |
著す | TRỮ,TRƯỚC | viết; xuất bản |
著書名 | TRỮ,TRƯỚC THƯ DANH | Tác giả |
著しい | TRỮ,TRƯỚC | đáng kể |
著書 | TRỮ,TRƯỚC THƯ | tác phẩm |
著明 | TRỮ,TRƯỚC MINH | Sự rõ ràng; sự sáng sủa |
著名 | TRỮ,TRƯỚC DANH | sự trứ danh;trứ danh; nổi tiếng |
著剤する | TRỮ,TRƯỚC TỀ | pha thuốc |
著作者 | TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ | Nhà văn; tác giả |
顕著な経済成長 | HIỀN TRỮ,TRƯỚC KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | tăng trưởng kinh tế nổi bật |
顕著 | HIỀN TRỮ,TRƯỚC | nổi bật; gây ấn tượng mạnh; rõ ràng;sự nổi bật; sự gây ấn tượng mạnh; sự rõ ràng; nổi bật; gây ấn tượng mạnh; rõ ràng |
名著 | DANH TRỮ,TRƯỚC | cuốn sách nổi tiếng; kiệt tác |
原著者 | NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ | Tác giả |
架空作品を著述する | GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT | bày trò |
デジタル・ミレニアム著作権法 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP | Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI | Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |