Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
似通う | TỰ THÔNG | tương tự |
似合う | TỰ HỢP | hợp; tương xứng; vừa |
似合いの二人 | TỰ HỢP NHỊ NHÂN | đẹp đôi |
似合い | TỰ HỢP | hợp;sự tương xứng; sự vừa;tương xứng; vừa |
似る | TỰ | giống;in như;tựa |
似ている | TỰ | giống nhau |
似たり寄ったり | TỰ KÝ | Tương tự như nhau; na ná như nhau |
似せる | TỰ | bắt chước;làm dáng;mô phỏng |
似顔絵 | TỰ NHAN HỘI | tranh chân dung |
似顔画 | TỰ NHAN HỌA | Tranh vẽ chân dung |
似顔書き | TỰ NHAN THƯ | Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung |
似顔 | TỰ NHAN | chân dung |
類似 | LOẠI TỰ | sự tương tự; sự giống nhau;tương tự |
空似 | KHÔNG,KHỐNG TỰ | sự tình cờ giống nhau |
真似る | CHÂN TỰ | bắt chước; mô phỏng |
真似 | CHÂN TỰ | sự bắt chước; sự mô phỏng |
相似 | TƯƠNG,TƯỚNG TỰ | sự tương tự; sự giống nhau; giống nhau |
に似て | TỰ | giống như; giống như là |
人真似 | NHÂN CHÂN TỰ | sự bắt chước |
手真似 | THỦ CHÂN TỰ | ra hiệu bằng tay;sự ra hiệu bằng tay |
見本近似品質 | KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT | phẩm chất gần như mẫu |