Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
囚人 | TÙ NHÂN | tù;tù nhân |
女囚 | NỮ TÙ | tù nhân nữ; nữ tù nhân |
免囚 | MIỄN TÙ | sự ra tù; cựu tù nhân |
死刑囚 | TỬ HÌNH TÙ | việc phạm tội tử hình; phạm tội tử hình |
未決囚 | VỊ,MÙI QUYẾT TÙ | người chưa bị kết án tù; người bị giam đang trong quá trình xét xử |