Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
院の塔 | TỰ VIỆN THÁP | phật đài |
寺院と塔 | TỰ VIỆN THÁP | đền đài |
寺院 | TỰ VIỆN | chùa chiền;đền;đền chùa;đền thờ;phật đường;thiền lâm |
寺銭 | TỰ TIỀN | đồng xèng (chơi bạc) |
寺小屋 | TỰ TIỂU ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
寺子屋 | TỰ TỬ,TÝ ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
寺参り | TỰ THAM | việc viếng chùa; việc vãn chùa |
寺 | TỰ | chùa |
尼寺 | NI TỰ | nữ tu viện; nhà tu kín |
仏寺 | PHẬT TỰ | Phật tự; chùa |
お寺舞をする | TỰ VŨ | hành hương |
禅寺 | THIỀN TỰ | chùa của phái thiền; thiền tự |
お寺 | TỰ | chùa;chùa chiền;nhà chùa |
山寺 | SƠN TỰ | chùa trên núi |
回教寺院 | HỒI GIÁO TỰ VIỆN | Nhà thờ hồi giáo |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |
金閣寺 | KIM CÁC TỰ | chùa Kim Các Tự |
古いお寺 | CỔ TỰ | chùa cổ |