Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
徐行する | TỪ HÀNH,HÀNG | diễn tiến chậm |
徐行 | TỪ HÀNH,HÀNG | sự diễn tiến chậm; tốc độ chậm |
徐歩 | TỪ BỘ | sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ |
徐徐に | TỪ TỪ | chầm chậm; thong thả từng chút một |
徐徐 | TỪ TỪ | dần dần |
徐々に | TỪ | chầm chậm; thong thả từng chút một |