Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
お茶の子 | TRÀ TỬ,TÝ | dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ;nịt; đai da; đai ngựa |
電気電子 | ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ | Điện tử và điện khí |
積極分子 | TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ | phần tử tích cực |
反動分子 | PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ | bọn phản động |
お玉杓子 | NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ | cái môi; cái muôi; môi; muôi;con nòng nọc; nòng nọc;nốt nhạc |
電気椅子 | ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế điện |
天然硝子 | THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ,TÝ | kính tự nhiên |
江戸っ子 | GIANG HỘ TỬ,TÝ | dân gốc Edo |
天然硝子 | THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ,TÝ | kính tự nhiên |
ドラ息子 | TỨC TỬ,TÝ | đứa con trai lười biếng |
水牛の子 | THỦY NGƯU TỬ,TÝ | nghé |
お伽草子 | GIÀ THẢO TỬ,TÝ | quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích |
麦藁帽子 | MẠCH CẢO MẠO TỬ,TÝ | mũ rơm |
固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
回転椅子 | HỒI CHUYỂN Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế quay; ghế xoay |
欧州電子部品工業会 | ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
婦人と子供 | PHỤ NHÂN TỬ,TÝ CUNG | thê nhi;thê tử |
欧州原子核研究機関 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN | Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu |
揺り椅子 | DAO Y,Ỷ TỬ,TÝ | xích đu |
婚約男子 | HÔN ƯỚC NAM TỬ,TÝ | vị hôn phu |
みなし子 | TỬ,TÝ | đứa trẻ mồ côi |
欧州原子力共同体 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
商業利子 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
まま息子 | TỨC TỬ,TÝ | con ghẻ; con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước |
欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
御玉杓子 | NGỰ NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ | nòng nọc |
安楽椅子 | AN,YÊN NHẠC,LẠC Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế bành |
超連結子 | SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ | siêu liên kết |
一人息子 | NHẤT NHÂN TỨC TỬ,TÝ | người con trai duy nhất |
ベール帽子 | MẠO TỬ,TÝ | bê rê |
ベルー帽子 | MẠO TỬ,TÝ | mũ bê rê |
黒お玉杓子型 | HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH | việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
カナダ原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada |
肘掛け椅子 | TRỬU QUẢI Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế bành |
アレカ椰子 | GIA TỬ,TÝ | cây cau |
明かり障子 | MINH CHƯƠNG TỬ,TÝ | Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng |
憎まれっ子 | TẮNG TỬ,TÝ | gã tồi; thằng tồi; thằng cha đáng ghét |
アフガン子ども教育運動 | TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG | Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan |
アジア女子労働者委員会 | NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á |
切れの帽子 | THIẾT MẠO TỬ,TÝ | mũ vải |
飛び魚の子 | PHI NGƯ TỬ,TÝ | trứng cá chuồn |
音楽の調子 | ÂM NHẠC,LẠC ĐIỀU TỬ,TÝ | điệu nhạc |
構造遺伝子 | CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ | Gen cấu trúc |
電荷結合素子 | ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ | Thiết bị kết đôi tích nạp |
景品付き電子ゲーム | CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ | Trò chơi điện tử có thưởng |
アルファ粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt anfa; phần tử anfa |
とんとん拍子 | PHÁCH TỬ,TÝ | không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái |
お母さん及び子供保護委員会 | MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em |
リズミカルな拍子をとって | PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp nhàng |
社団法人音楽電子事業協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
上皮細胞増殖因子 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ | Yếu tố tăng biểu bì |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
デジタル信号処理素子 | TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ | Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC | Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |