[kanji] Chữ Hán tự: TUẤN 俊

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TUẤN MẪN nhanh nhạy; thông minh sắc sảo;sự nhanh nhạy; sự thông minh; sự sắc sảo
TUẤN TÀI tài trí; người tài trí
TUẤN KIỆT người tuấn kiệt; anh hùng
TUẤN sự giỏi giang; sự ưu tú
TUẤN ANH sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang
TUẤN TUÙ tài trí; người tài trí;tuấn tú; tài trí

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều