Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
容量 | UNG,DONG LƯỢNG | dung lượng;thể văn |
容赦 | UNG,DONG XÁ | sự tha thứ; sự khoan dung |
容貌 | UNG,DONG MẠO,MỘC | dung mạo |
容認する | UNG,DONG NHẬN | dung túng |
容認 | UNG,DONG NHẬN | dung nạp |
容積 | UNG,DONG TÍCH | dung tích;sức chứa;thể tích |
容疑者 | UNG,DONG NGHI GIẢ | người khả nghi; người bị tình nghi |
容易い | UNG,DONG DỊ,DỊCH | đơn giản; dễ dàng |
容易 | UNG,DONG DỊ,DỊCH | đơn giản; dễ dàng;sự đơn giản; sự dễ dàng; sự dung dị |
容態 | UNG,DONG THÁI | tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể |
容姿 | UNG,DONG TƯ | dáng điệu;điệu;điệu bộ;vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo; phong thái; dáng vẻ |
容器 | UNG,DONG KHÍ | đồ đựng |
容体 | UNG,DONG THỂ | tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể |
容れる | UNG,DONG | đựng |
許容 | HỨA UNG,DONG | sự cho phép; sự chấp nhận;sự khoan dung; sự độ lượng; khoan dung; độ lượng |
寛容 | KHOAN UNG,DONG | bao dong;bao dung;sự khoan dung; sự độ lượng; rộng lượng; khoan dung;khoan dung; độ lượng |
収容能力 | THU,THÂU UNG,DONG NĂNG LỰC | sức chứa |
収容力 | THU,THÂU UNG,DONG LỰC | dung lượng |
収容する | THU,THÂU UNG,DONG | chứa đựng;đựng |
美容院 | MỸ,MĨ UNG,DONG VIỆN | mỹ viện;thẩm mỹ viện |
収容する | THU,THÂU UNG,DONG | thích nghi; tiếp nhận; nhận vào; cho vào |
美容整形 | MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH | Giải phẫu thẩm mỹ |
収容 | THU,THÂU UNG,DONG | sự chứa;sự giam cầm; sự bắt giữ |
美容師 | MỸ,MĨ UNG,DONG SƯ | thợ uốn tóc |
美容体操 | MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO | môn thể dục mềm dẻo |
美容 | MỸ,MĨ UNG,DONG | vẻ đẹp; dung nhan |
包容力 | BAO UNG,DONG LỰC | sự độ lượng; sự bao dung |
理容師 | LÝ UNG,DONG SƯ | thợ hớt tóc;thợ uốn tóc |
内容証明 | NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH | giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm |
熱容量 | NHIỆT UNG,DONG LƯỢNG | nhiệt dung; tỷ nhiệt |
内容見本 | NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN | Trang giới thiệu chung về nội dung |
温容な | ÔN UNG,DONG | ung dung |
内容物 | NỘI UNG,DONG VẬT | Dung tích (của dạ dày) |
内容未詳条項 | NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản không biết bên trong bao bì |
陣容 | TRẬN UNG,DONG | hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân |
内容の正当性 | NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH | Tính chính xác của nội dung |
認容 | NHẬN UNG,DONG | Sự chấp thuận; sự ghi nhận |
形容詞 | HÌNH UNG,DONG TỪ | hình dung từ;tính từ |
内容 | NỘI UNG,DONG | nội dung |
許容する | HỨA UNG,DONG | dung túng;thu nhận |
形容する | HÌNH UNG,DONG | hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả |
許容する | HỨA UNG,DONG | cho phép; chấp nhận; được hưởng |
形容 | HÌNH UNG,DONG | hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả |
変容 | BIẾN UNG,DONG | thay đổi cách nhìn; vẻ ngoài thay đổi |
船の容積 | THUYỀN UNG,DONG TÍCH | dung tích tàu |
電気容量 | ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG | Điện dung |
情け容赦 | TÌNH UNG,DONG XÁ | Lòng nhân từ |
不寛容 | BẤT KHOAN UNG,DONG | sự không dung thứ |
荷積み容積 | HÀ TÍCH UNG,DONG TÍCH | dung tích xếp hàng |
原料許容量 | NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG | dung sai trọng lượng |
包装内容 | BAO TRANG NỘI UNG,DONG | bên trong bao bì |
捕虜収容所 | BỘ,BỔ LỖ THU,THÂU UNG,DONG SỞ | trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh |
上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |