[kanji] Chữ Hán tự : VI 囲

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
VI KỲ cờ vây; cờ gô
VI bao quanh; vây quanh; bao bọc;vây hãm
VI bao vây; vây; bủa vây; quây;vây hãm
VI tường vây; hàng rào
PHẠM VI phạm vi;tầm
をかこむ CHU VI xúm quanh
CHU VI chu vi;chung quanh;khu vực xung quanh; vùng xung quanh
攻撃する BAO VI CÔNG KÍCH bao vây;vây hãm
PHÂN VI KHÍ bầu không khí
BAO VI QUYỀN vòng vây
を破る TRỌNG,TRÙNG VI PHÁ phá vòng vây
する BAO VI bao bọc;bao vây;vây;vây đánh
BAO VI sự bao vây
PHÚC,PHỤC VI đai bụng
HUNG VI vòng ngực
では PHẠM VI trong phạm vi
取り THỦ VI vây;vây thành
犯罪を雰 PHẠM TỘI PHÂN VI KHÍ sát khí
都市を包する ĐÔ THỊ BAO VI vây thành

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều