[kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
執行委 CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành
中央委 TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương
中央委 TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN ủy viên trung ương
経済委 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế
延べ人 DIÊN NHÂN VIÊN toàn bộ nhân sự
専門委 CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI ủy ban chuyên môn
調停委 ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI ủy ban phân xử
突撃隊 ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN quân xung kích
専門委 CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN chuyên viên;ủy viên chuyên môn
非戦闘 PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN thường dân
計画委 KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban kế hoạch
下院議 HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
衆議院議 CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
学士院会 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
現地駐在 HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN Cư dân địa phương; dân cư địa phương
企業従業間取引 XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
政治指導 CHÍNH,CHÁNH TRI CHỈ ĐAO VIÊN chính trị viên
女子従業数が全常勤職数の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
女子従業の出産後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
参議院議 THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ
税関検査 THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN thanh tra hải quan
国際交流 QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế
幼稚園の教 ẤU TRĨ VIÊN GIÁO VIÊN Giáo viên dạy mẫu giáo
平和保衛委 BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ hòa bình
常設仲裁委 THƯỜNG THIẾT TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài thường trực
メコン川委 XUYÊN ỦY VIÊN HỘI ủy ban sông mêkông
臨時仲裁委 LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài bất thường
国会常任委 QUỐC HỘI THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI Ủy ban thường vụ quốc hội
政府投資委 CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban đầu tư chính phủ
党の中央委 ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành trung ương đảng
政府宗教委 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI ban tôn giáo của chính phủ
貿易仲裁委 MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài ngoại thương
政府国境委 CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUỐC CẢNH ỦY VIÊN HỘI ban biên giới của chính phủ
政府人事委 CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI ban tổ chức cán bộ chính phủ
保育園の教 BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN Giáo viên dạy ở nhà trẻ
経済諮問委 KINH TẾ TY VẤN ỦY VIÊN HỘI Hội đồng Tư vấn Kinh tế
経済社会委 KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội
経済政策委 KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI ủy ban Chính sách Kinh tế
国際監視委 QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI ủy ban giám sát quốc tế
中央執行委 TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ban chấp hành trung ương
国際援助委 QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Hợp tác Phát triển
政府の物価委 CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI ban vật giá của chính phủ
民主党全国委 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia Dân chủ
労働党中央委 LAO ĐỘNG ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương đảng lao động
雇用機会均等委 CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
国連欧州経済委 QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
女性差別撤廃委 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
アフリカ経済委 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Phi
総合経済援助委 TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI hội đồng tương trợ kinh tế
豪州証券投資委 HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
豪州スポーツ委 HÀO CHÂU ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thể thao úc
国際貿易促進委 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
パートタイム従業 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN người làm thêm
アジア・太平洋議フォーラム THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
政府の情報管理委 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÌNH BÁO QUẢN LÝ ỦY VIÊN HỘI ban cơ yếu của chính phủ
国家人口家族計画委 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
カリフォルニア州職退職年金基金 CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM Quỹ lương hưu của người lao động bang California
アジア女子労働者委 NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á
豪消費者自由競争委 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
汚職密輸防止指導委 Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
医学卒後研修認定委 I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
少数民族及び山地委 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban dân tộc và miền núi
中南米カリブ経済委 TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
環境と貿易に関する委 HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thương mại và Môi trường
ジャーナリスト保護委 BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Bảo vệ Nhà báo
欧州電気技術標準化委 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
お母さん及び子供保護委 MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
国連アジア太平洋経済社会委 QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
東アジア・太平洋中央銀行役会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
アフリカ国内オリンピック委会連合 QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
放送と人権等権利に関する委 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
外国在留ベトナム人に関する委 NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
情報処理と自由についての国家委 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều