[kanji] Chữ Hán tự: XÚC 促

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
進する XÚC TIẾN,TẤN dấn;dồn;rạo rực
進する XÚC TIẾN,TẤN thúc đẩy
XÚC TIẾN,TẤN sự thúc đẩy;xúc tiến
XÚC THÀNH sự thúc đẩy phát triển
XÚC thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi
する ĐỐC XÚC đốc thúc; thúc giục
ĐỐC XÚC sự đốc thúc; sự thúc giục
する THÔI XÚC bức xúc;hối;hối thúc;thôi thúc;thúc
する THÔI XÚC thúc giục; giục; giục giã
THÔI XÚC sự thúc giục; sự giục giã
ĐỐC XÚC TRẠNG thư yêu cầu; thư nhắc nhở
販売 PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán
国際貿易進委員会 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều