Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
吹雪 | XUY,XÚY TUYẾT | bão tuyết |
吹出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
吹く | XUY,XÚY | dậy mùi;hắt hiu;phát ra; bốc ra; tỏa ra;thổi;thổi (gió) |
吹き飛ぶ | XUY,XÚY PHI | bay;xì hơi; xả hơi |
吹き込む | XUY,XÚY VÀO | thổi vào; thở vào; đem đến; phà;thu băng; thu đĩa (ca nhạc, video); thổi vào; đem đến;truyền bá; truyền cảm hứng |
吹き起こす | XUY,XÚY KHỞI | nổi dậy |
吹き溜まり | XUY,XÚY LỰU | sự trôi dạt; sự bị lôi cuốn theo |
吹き出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
吹き出す | XUY,XÚY XUẤT | bật cười;phun ra; bắn ra; vọt ra; chảy |
吹き上げる | XUY,XÚY THƯỢNG | húp |
火吹き竹 | HỎA XUY,XÚY TRÚC | ống tre thổi lửa |
し吹く | XUY,XÚY | toé nước; bắn tung toé |
鼓吹する | CỔ XUY,XÚY | cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích |
鼓吹 | CỔ XUY,XÚY | sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích |
霧吹き | VỤ XUY,XÚY | bụi hơi nước |
霧吹 | VỤ XUY,XÚY | bình phun |
花吹雪 | HOA XUY,XÚY TUYẾT | hoa Anh đào rụng tơi bời |
笛吹き | ĐỊCH XUY,XÚY | người thổi sáo |
笛吹 | ĐỊCH XUY,XÚY | người thổi sáo;thổi sáo\\\”x\\\” |
火を吹き消す | HỎA XUY,XÚY TIÊU | thổi tắt |
強く吹く | CƯỜNG XUY,XÚY | thổi to |
少し吹く | THIẾU,THIỂU XUY,XÚY | hiu hắt;hiu hiu |
風が吹く | PHONG XUY,XÚY | gió thổi |
笛を吹く | ĐỊCH XUY,XÚY | thổi sáo |
ほらを吹く | XUY,XÚY | khoe khoang |
口笛を吹く | KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY | thổi còi |
風が強く吹く | PHONG CƯỜNG XUY,XÚY | gió thổi to |
ラッパを吹く | XUY,XÚY | thổi kèn |