Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伊呂波 | Y LỮ,LÃ BA | bảng chữ cái tiếng Nhật;vỡ lòng |
伊勢海老 | Y THẾ HẢI LÃO | con tôm hùm;tôm hùm |
日伊辞典 | NHẬT Y TỪ ĐIỂN | từ điển Nhật-Ý |
日伊 | NHẬT Y | Nhật bản và Italy; tiếng nhật – tiếng Ý |
日独伊 | NHẬT ĐỘC Y | Nhật Bản – Đức – Italia |