[kanji] Chữ Hán tự: Ỷ,Y 依

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
頼する Ỷ,Y LẠI nhờ
頼する Ỷ,Y LẠI nhờ vả; yêu cầu; phụ thuộc vào; đòi hỏi; thỉnh cầu; giao phó
Ỷ,Y LẠI sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
然として Ỷ,Y NHIÊN như trước đây đã như vậy
Ỷ,Y NHIÊN đã; rồi; như cũ; như thế; vẫn; vẫn thế; vẫn như thế;sự như cũ; sự giống cái cũ
存度 Ỷ,Y TỒN ĐỘ mức độ phụ thuộc
存する Ỷ,Y TỒN dựa
存する Ỷ,Y TỒN phụ thuộc vào; sống nhờ vào
Ỷ,Y TỒN sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
Ỷ,Y tùy thuộc vào
する QUY Ỷ,Y quy y; theo đạo
QUY Ỷ,Y sự quy y; quy y
相互存関係 TƯƠNG,TƯỚNG HỖ Ỷ,Y TỒN QUAN HỆ quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
弁護士頼料 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU phí luật sư
アルコール存症 Ỷ,Y TỒN CHỨNG chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều