[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 [Phần 2] (01 – 100)
1 暗殺 あんさつ vụ ám sát
2 暗算 あんざん tinh thần số học
3 暗示 あんじ gợi ý, đề nghị
1 暗殺 あんさつ vụ ám sát
2 暗算 あんざん tinh thần số học
3 暗示 あんじ gợi ý, đề nghị
Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.
901 振興 しんこう Thúc đẩy, khuyến khích
902 申告 しんこく Sự trình báo/ khai báo
903 新婚 しんこん Vợ chồng mới cưới
851 神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
852 親善 しんぜん Thân thiện
853 真相 しんそう Sự thật
801 準急 じゅんきゅう Xe tốc hành thông thường
802 準じる じゅんじる Căn cứ vào, lấy làm tiêu chuẩn
803 準ずる じゅんずる Tương ứng với
751 済みません すみません Xin lỗi, thứ lỗi
752 城下 じょうか Đất gần lâu đài
753 乗客 じょうかく Hành khách
701 ずぶ濡れ ずぶぬれ Ngân nước, ướt sũng
702 ずらっと Trong một dòng, trong một hàng
703 ずるずる Tình trạng lỏng lẻo
551 園 その Công viên, vườn
552 その上 そのうえ Ngoài ra, hơn nữa
553 その内 そのうち Trong đó
501 足し算 たしざん Ngoài ra
502 多数決 たすうけつ Đa số biểu quyết
503 助け たすけ Trợ giúp, hỗ trợ
401 だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng
402 騙す だます Lừa dối, lừa đảo
403 だらけ Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như…, tiêu cực
351 調和 ちょうわ Hài hòa
352 ちょくちょく Thường xuyên, thỉnh thoảng
353 直面 ちょくめん Đối đầu
301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
251 釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
252 吊るす つるす Treo
253 手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế
201 訂 … đính … テイ … … đính chính
202 廷 … đình … テ … … pháp đình, triều đình
203 亭 … đình … テイ チン … … cái đình
201 電源 でんげん Nguồn điện
202 伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
203 電線 でんせん Dòng điện
101 乏しい とぼしい …Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ….Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ….Giàu có, trở nên giàu có