[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (51 – 100)
51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng
Th9
10
51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng
1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa
区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn