Từ vựng

51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng

Th9 10

1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa

Th9 05

区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn

Th8 19