[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (1001 – 1050)
1001 炭鉱 たんこう Mỏ than
1002 短所 たんしょ Sở đoản
1003 たんす Tủ
1001 炭鉱 たんこう Mỏ than
1002 短所 たんしょ Sở đoản
1003 たんす Tủ
951 大学院 だいがくいん Cao học
952 大工 だいく Thợ mộc
953 体系 たいけい Hệ thống,cấu tạo
901 専制 せんせい Chuyên chế,chế độ chuyên quyền
902 先々月 せんせんげつ Hai tháng trước đây
903 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa
851 墨 すみ Mực,mực đen
852 澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
853 相撲 すもう Vật sumo
801 寝台 しんだい Giường,cái giường
802 診断 しんだん Chẩn đoán
803 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược
751 定規 じょうぎ Thước kẻ
752 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
753 商業 しょうぎょう Thương nghiệp
701 電力 でんりょく Điện năng,điện lực
702 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
703 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé
651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ
551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn
501 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
502 光線 こうせん Tia sáng,nắng
503 高層 こうそう Cao tầng
451 形容動詞 けいようどうし Tính từ động từ
452 外科 げか Phẫu thuật
453 激増 げきぞう Vụ nổ
401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không
351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto
301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào
201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ
151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách
101 浮かべる うかべる ….Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
102 浮く うく …..Nổi ,lơ lửng
103 承る うけたまわる …..Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe
51 銅 どう …..Đồng,cơ thể
52 統一 とういつ …..Thống nhất
53 案外 あんがい …..Ngoài ra,bất ngờ