N3

401 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
402 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
403 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện

Th10 20

351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
352 患者 かんじゃ Người bệnh
353 勘定 かんじょう Tính tiền

Th10 20

301 型 かた Hình dạng,mô hình
302 肩 かた Vai ,bờ vai
303 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh

Th10 20

251 会合 かいごう Cuộc họp
252 外交 がいこう Ngoại giao
253 開始 かいし Bắt đầu

Th10 20

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Th10 20

Luyện nghe N3 – 21
Luyện nghe N3 – 22
Luyện nghe N3 – 23

Th10 19

251 散 … tán  … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り

Th10 18

201 丘 おか Đồi ,chiều cao
202 沖 おき Biển khơi
203 奥 おく Vợ

Th10 16

111.~むきだ~(~向きだ): Phù hợp, dành cho
112.~も~なら~も~/~も~ば~も :Cũng…cũng
113.~やら~やら~: Nào là…nào là

Th10 16

101.~につれて~: Cùng với

Th10 16

91.~におうじて(~に応じて): Tùy theo, dựa theo
92.~における~ : Tại , trong , ở……
93.~にかかわらず~: Bất chấp…, không liên quan….

Th10 16

81.~といえば/~というと~: Nói về ~
82. ~といったら~: Nói đến~
83.~といっても(~と言っても): Dù nói là…..nhưng

Th10 16

71.~てからでないと/からでなければ : Nếu không…thì cũng không

Th10 16

61.~だけあって: Quả đúng là, tương xứng với
62.~だらけ~: Toàn là, chỉ là
63.~っけ: Nhớ không lầm là ….đúng không?

Th10 16

51.~にすぎない~(~過ぎない): Chỉ là, không hơn

Th10 16

41.~において~: Ở, trong, tại….
Giải thích: Chỉ tình huống, chỉ phạm v
42.~ても~: Cho dù ~ cũng

Th10 14

201 判 … phán  … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán
202 反 … phản  … ハン ホン タン ホ -カエ. phản loạn, phản đối
203 返 … phản  … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại

Th10 13

151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
152 訴える うったえる Tố tụng
153 うなる Tiếng rên,rên rỉ

Th9 30

Luyện nghe N2 – 01
Luyện nghe N2 – 02
Luyện nghe N2 – 03

Th9 29

Luyện nghe N3 – 01
Luyện nghe N3 – 02
Luyện nghe N3 – 03

Th9 28