[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 [ Phần 2] (301-400)
301 日常 にちじょう Bình thường, thường xuyên, hàng ngày, thông thường
302 日曜 にちよう Chủ Nhật
303 日光 にっこう Ánh sáng mặt trời
301 日常 にちじょう Bình thường, thường xuyên, hàng ngày, thông thường
302 日曜 にちよう Chủ Nhật
303 日光 にっこう Ánh sáng mặt trời
201 当時 とうじ Tại thời điểm đó, trong những ngày
202 動詞 どうし Động từ
203 同時 どうじ Đồng thời, cùng một thời gian, đồng bộ
101 父親 ちちおや cha
102 知能 ちのう thông minh, bộ não
103 地平線 ちへいせん chân trời
1 体温 たいおん nhiệt độ
2 大会 たいかい quy ước, giải đấu, hàng loạt cuộc họp, cuộc biểu tình
3 大気 たいき bầu không khí
951 絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng
952 節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm
953 是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại
901 すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là
902 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ
903 スピーチ Bài phát biểu
851 信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
852 信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
853 人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người
801 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản
802 正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày
803 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn
701 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí
702 事情 じじょう Tình hình ,sự tình
703 詩人 しじん Nhà thơ
651 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc
652 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa
653 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ
601 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
602 事 こと Chuyện ,vấn đề
603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý
401 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
402 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
403 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện
351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
352 患者 かんじゃ Người bệnh
353 勘定 かんじょう Tính tiền
301 型 かた Hình dạng,mô hình
302 肩 かた Vai ,bờ vai
303 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh
251 散 … tán … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り