Từ vựng

601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay

Th10 26

551 翻訳 ほんやく Phiên dịch
552 参る まいる Đến
553 負ける まける Thua

Th10 22

501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng

Th10 20

451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi

Th10 20

401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục

Th10 20

351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa

Th10 20

301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số

Th10 18

251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới

Th10 16

201 けんか・する Cãi nhau
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu

Th10 14

151 簡単 かんたん Đơn giản
152 気 き Tinh thần,tâm trạng
153 機会 きかい Cơ hội

Th9 27

101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃ Đồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ

Th9 15

51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối

Th9 02

1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở

Th8 21