Từ vựng N5 (201-250)
201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy
41.~ほど~ない~: Không … bằng
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất
151 傘 かさ Cái dù
152 貸す かす Cho mượn
153 風 かぜ Gió
Luyện nghe N5 – 01
Luyện nghe N5 – 02
Luyện nghe N5 – 03
31. ~ないといけない~: Phải ~
32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)
33. ~だけ~: Chỉ ~
100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để
21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~ hộ cho anh nhé
22. ~ がほしい: Muốn:
23. ~たい~: Muốn
51 生 … sanh, sinh … セイ ショウ
52 左 … tả … サ シャ ヒダ … … bên trái
53 三 … tam … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3
1 北 … bắc … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc
1. ~ から ~ : từ ~ đến ~
2. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm
3. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.
1 . ~ は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)