N5

201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy

Th10 09

41.~ほど~ない~: Không … bằng
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất

Th10 08

Luyện nghe N5 – 06
Luyện nghe N5 – 07
Luyện nghe N5 – 08

Th10 01

151 傘 かさ Cái dù
152 貸す かす Cho mượn
153 風 かぜ Gió

Th9 24

Luyện nghe N5 – 01
Luyện nghe N5 – 02
Luyện nghe N5 – 03

Th9 21

31. ~ないといけない~: Phải ~
32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)
33. ~だけ~: Chỉ ~

Th9 19

100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để

Th9 14

21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~ hộ cho anh nhé
22. ~ がほしい: Muốn:
23. ~たい~: Muốn

Th9 10

51 生 … sanh, sinh  … セイ ショウ
52 左 … tả  … サ シャ ヒダ … … bên trái
53 三 … tam  … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3

Th9 08

1 北 … bắc  … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách  … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc

Th9 03

41. 歩く あるく Đi bộ
42. あれ Cái kia
43. いい/よい Tốt

Th9 01

1. ~  から ~ : từ ~ đến ~
2. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm
3. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.

Th8 25

1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh

Th8 21

1 . ~  は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

Th8 21