[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N4 (101 – 164) “Phần cuối”

[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N4 (101 – 164) “Phần cuối”

101 発 … phát … ハツ ホツ ハナ. … た.つ あば.く おこ.る つか.わす … xuất phát, phát 
kiến, phát hiện, phát ngôn 
102 風 … phong  … フウ フ -カ … かぜ かざ- … phong ba, phong cách, phong tục 
103 服 … phục  … フ … … y phục, cảm phục, phục vụ 
104 方 … phương  … ホウ -ガ … かた -かた … phương hướng, phương pháp 
105 館 … quán  … カン タ … やかた … đại sứ quán, hội quán 
106 広 … quảng … コウ … ひろ.い ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる … quảng 
trường, quảng đại 
107 帰 … quy … キ … かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ … hồi quy 
108 色 … sắc  … ショク シキ イ … … màu sắc, sắc dục 
109 仕 … sĩ  … シ ジ … つか.える … làm việc 
110 使 … sử  … シ … つか.う つか.い -つか.い -づか.い … sử dụng; sứ giả, thiên sứ
111 事 … sự  … ジ ズ ツカ.エ … こと つか.う … sự việc 
112 借 … tá  … シャク … か.りる … mượn, tá điền 
113 写 … tả  … シャ ジャ … うつ.す うつ.る うつ- うつ.し … miêu tả 
114 作 … tác  … サク サ -ヅク. … つく.る つく.り … tác phẩm, công tác, canh tác 
115 心 … tâm  … … りっしんべん … tâm lí, nội tâm 
116 新 … tân  … シン … あたら.しい あら.た あら- にい … mới, cách tân, tân thời 
117 早 … tảo  … ソウ サッ … はや.い はや はや- はや.まる はや.める さ … sớm, 
tảo hôn
118 集 … tập  … シュウ ツド. … あつ.まる あつ.める … tập hợp, tụ tập 
119 習 … tập  … シュウ ジュ … なら.う なら.い … học tập 
120 走 … tẩu  … ソウ ハシ. … … chạy
121 台 … thai  … ダイ タイ … うてな われ つかさ … lâu đài, đài 
122 貸 … thải  … タイ … か.す か.し- かし- … cho mượn 
123 親 … thân  … シン シタ.シ … おや おや- した.しい … thân thuộc, thân thích, 
thân thiết 
124 青 … thanh  … セイ ショウ アオ. … あお あお- … xanh, thanh thiên, thanh niên 
125 室 … thất  … シツ … むろ … phòng, giáo thất 
126 世 … thế  … セイ セ ソウ サンジュ … よ … thế giới, thế gian, thế sự 
127 体 … thể  … タイ テイ カタ … からだ … hình thể, thân thể, thể thao 
128 試 … thí  … シ … こころ.みる ため.す … thí nghiệm, thí điểm 
129 切 … thiết  … セツ サイ -ギ. … き.る -き.る き.り -き.り -ぎ.り き.れる -き.れる 
れ -き.れ … cắt, thiết thực, thân thiết 
130 少 … thiểu  … ショウ … すく.ない すこ.し … thiếu niên; thiểu số
131 通 … thông  … ツウ ツ カヨ. … とお.る とお.り -とお.り -どお.り とお.す とお.
し -どお.し … thông qua, thông hành, phổ thông 
132 秋 … thu  … シュウ ト … あき … mùa thu 
133 手 … thủ  … シュ ズ … て て- -て た- … tay, thủ đoạn 
134 始 … thủy  … シ ハジ.マ … はじ.める -はじ.める … ban đầu, khai thủy, nguyên 
thủy 
135 夕 … tịch  … セキ ユ … … tịch dương 
136 族 … tộc  … ゾ … … gia tộc, dân tộc, chủng tộc 
137 送 … tống  … ソウ … おく.る … tiễn, tống tiễn, tống đạt 
138 茶 … trà  … チャ … … trà 
139 場 … tràng,trường  … ジョウ チョウ … ば … hội trường, quảng trường 
140 知 … tri  … チ シ.ラセ … し.る … tri thức, tri giác
141 持 … trì  … ジ モ.テ … も.つ -も.ち … cầm, duy trì 
142 朝 … triều  … チョウ ア … … buổi sáng, triều đình 
143 重 … trọng  … ジュウ チョウ オ … え おも.い おも.り おも.なう かさ.ねる かさ.なる 
… trọng lượng; trùng phùng 
144 昼 … trú  … チュウ … ひる … buổi trưa 
145 住 … trụ  … ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ … す.む す.まう … cư trú; trụ sở 
146 着 … trứ  … チャク ジャク … き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける … đến, đáo 
trước, mặc
147 思 … tư  … シ … おも.う おもえら.く おぼ.す … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy 
148 私 … tư  … シ … わたくし わたし … tư nhân, công tư, tư lợi 
149 死 … tử  … シ … し.ぬ し.に- … tử thi, tự tử 
150 自 … tự  … ジ シ オノ.ズ … みずか.ら おの.ずから … tự do, tự kỉ, tự thân
151 字 … tự  … ジ … あざ あざな -な … chữ, văn tự 
152 足 … túc  … ソク タ. … あし た.りる た.る … chân, bổ túc, sung túc 
153 文 … văn  … ブン モン ア … ふみ … văn chương, văn học 
154 問 … vấn  … モン ト … と.う と.い … vấn đáp, chất vấn, vấn đề
155 運 … vận  … ウン … はこ.ぶ … vận chuyển, vận mệnh 
156 物 … vật  … ブツ モツ … もの もの- … động vật 
157 味 … vị  … ミ … あじ あじ.わう … vị giác, mùi vị 
158 員 … viên  … イ … … thành viên, nhân viên 
159 院 … viện  … イン … … học viện, y viện 
160 社 … xã  … シャ ヤシ … … xã hội, công xã, hợp tác xã 
161 赤 … xích  … セキ シャク アカ.ラメ … あか あか- あか.い あか.らむ 
… đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự 
162 春 … xuân  … シュン ハ … … mùa xuân, thanh xuân 
163 医 … y  … イ … い.やす い.する くすし … y học, y viện 
164 意 … ý  … … … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều