1 | おはようございます。 | Chào buổi sáng. | |
2 | こんいちは。 | chào buổi chiều | |
3 | こんばんは。 | Chào buổi tối | |
4 | はじめまして、 どうぞよろしく。 | Rất vui được gặp bạn | |
5 | こちらこそ、 どうぞよろしく。 | Tôi cũng rất vui được gặp bạn. | |
6 | ちょっと、 よろしいですか? | Bạn có thể dành chút thời gian không? | |
7 | わたくし、 こういう者です。よろしくおいします。 | Đây là danh thiếp của tôi | |
8 | どうも、 おひさしぶりです。 | Thật vui khi được gặp lại bạn | |
9 | 調子はどうですか? | Công việc của bạn dạo này thế nào? | |
10 | いいお天気ですね。 | Hôm nay trời đẹp nhỉ! |