[Tuần 1]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~Vれている, ~Vれた, ~Vせてください
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~Vないと, ~Vちゃった, ~Vとく
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~みたい, ~らしい, ~っぽい
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~ように
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: ~ように
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~Vようと思う, ~Vようとする
7. Ngày thứ bảy
__ –> Bài tập tổng hợp
[Tuần 2]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~ばかり, N だけしか ~ない, ~さえ/ ~でさえ, ~こそ/ ~からこそ
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~に関して, ~について, ~によると, ~によって
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~さ, ~み, ~こと, ~の
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~という
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: ~というより, ~ というと, ~と い っても
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~Vてごらん, ~ように言う, ~Vるなと, ~Vてくれと
[Tuần 3]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~ても, ~Vずに,
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~として, ~にしては, ~にしても, ~としたら
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~つもり, ~はずだ, ~べき, ~たものだ
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~たびに, ~ついでに, ~たとたん, ~最中に
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: ~とおり, ~まま, ~っぱなし, ~きり
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~がる, ~てほしい, ~ふりをする
[Tuần 4]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~にとって, ~わりには, ~くせに, ~なんか
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~おかげで, ~せいで, ~にかわって, ~かわりに
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~くらい, ~ほど, ~ば~ほど, ~ほど~はない
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~ことはない, ~ということだ, ~ことだ, ~ことか
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: ~っけ, ~しかない, ~んだって, ~んだもん
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~つまり, ~そのため, ~その結果, ~なぜなら
[Tuần 5]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~ばかりか, ~はもちろん/ ~はもとより, ~に比べて, ~に対して
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~あげる, ~きれない, ~かけ, ~たて
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~たらいいなあ, ~ばよかった, ~ば~のに, ~かなあ
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~まで, N~まで, ~から~にかけて, において
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: たとえ~ても, もしかすると~かもしれない, 必ずしも~とは限らない, まるで~よう
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~だけど, ~ですから, ~ところが, ~ところで
[Tuần 6]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: もし~たなら~, もし~としても, もしも~なら,
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~ことになっている, ~ことにしている, ~ことは~が…, ~ないことはない
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~たところ, ~ところだった, ~てはじめて, ~うちに,
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~わけだ, ~わけではない, ~わけがない, ~わけにはいかない
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: けっして~ない, まったく~ない, ~めったにない, 少しも~ない
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: それと~, それとも, その上,