Phó từ tiếng Nhật: Phó từ “2kyuu”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
あちこち=Đây đó 生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách) いちいち=Lần lượt từng cái một いよいよ=Càng …càng…_Quả đúng như mình nghĩ ( やはり)_Rốt cục thì いらいら=tức tối, trạng thái nóng nảy bực bội うるうる=Loanh quanh,luẩn quẩn (ko mục đích)_Lòng vòng ( đi lại) 各々(おのおの)=Từng cái từng cái một 方々(かたがた)=Từng người từng người một しばしば=Thường xuyên 徐々に(じょじょに)=Dần dần từng chút một (少しずつ) |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
次々(つぎつぎ)=Liên tiếp hết cái này đến cái khác 続々(ぞくぞく)=Liên tục それぞれ=Dần dần , lần lượt từng cái từng cái một そろそろ=Chuẩn bị ,sắp sửa 度々(たびたび)=Thường xuyên 偶々(たまたま)=Thỉnh thoảng, hiếm khi_Ngẫu nhiên,tình cờ(偶然) 段々(だんだん)=どんどん=Dần dần 近々(ちかぢか)=Gần sát ,cận kề 次々(つぎつぎ)=Liên tiếp hết cái này đến cái khác 凸凹(でこぼこ)=Lồi lõm |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
転々(てんてん)=Tiếng lăn (bóng)_Liên tiếp hết cái này đến cái khác とうとう=Cuối cùng , rốt cục 時々(ときどき)=Thỉnh thoảng 中々(なかなか)…=Mãi mà không… のろのろ=Chậm rãi ,thong thả ,ì ạch にこにこ=Mỉm cười , tủm tỉm こそこそ=nhẹ nhàng_lén lút はきはき=rành mạch, lưu loát nói_rõ ràng, minh bạch ぴかぴか=lấp lánh, sáng loáng 広々(ひろびろ)=rộng rãi |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
ぶつぶつ=làu bàu, cằn nhằn_lất phất (trạng thái hình giọt, hình hạt)_lục ục (nước sôi) ふわふわ=lơ lửng, bồng bềng_mềm mại, nhẹ nhàng 別々(べつべつ)=riêng biệt, riêng rẽ まあまあ=bình thường まごまご=bối rối, lúng túng ますます=dần dần, ngày càng... めいめい=lần lượt từng người một 元々(もともと)=nguyên là, vốn dĩ là_từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế ゆうゆう=thong thả, bình tĩnh_dư dật, dư thừa |
1 2 3 4 5 6 |
順々(じゅんじゅん)=lần lượt theo thứ tự 少々(しょうしょう)=một chút, một lúc 着々(ちゃくちゃく)=dần dần từng tí một 所々(ところどころ)=chỗ này chỗ kia めちゃくちゃ=めちゃめちゃ=vô cùng, cực kì,...dã man_bừa bãi, lộn xộn めっちゃく=bừa bãi, lộn xộn |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
1