Học Hán tự

ngoại lệ/lệ ngoại: 例外 (れいがい reigai)
sở đoản/đoản sở: 短所 (たんしょ tansho)
tích lũy/luỹ tích: 累積 (るいせき ruiseki).

Th11 26

251 建ken, kon …kiến kiến thiết, kiến tạo
252 価ka …giá giá cả, vô giá, giá trị
253 付fu ..phụ phụ thuộc, phụ lục

Th11 26

kỷ niệm: 記念 (きねん kinen)
lạc quan: 楽観 (らっかん rakkan)
lãnh thổ: 領土 (りょうど ryōdo)

Th11 20

201 午go… ngọ chính ngọ
202 工koo, ku.. công công tác, công nhân
203 省sei, shoo…. tỉnh tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh

Th11 20

Chim chích mà đậu cành tre
Thập trên tứ dưới nhất đè chữ tâm.
(Chiết tự chữ đức 德)

Th11 14

1 稲田【いなだ】【ĐẠO ĐIỀN】.
・ paddy field; rice field; autumn
・ cánh đồng lúa; mùa thu

Th11 09

1 一要素【いちようそ】【NHẤT YẾU TỐ】.
・ one element; one factor
・ một phần tử; một nhân tố (hệ số)

Th11 09

151 進shin ….tiến thăng tiến, tiền tiến, tiến lên
152 平hei, byoo ….bình hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường
153 教kyoo …giáo giáo dục, giáo viên

Th11 05

Học Hán tự2,745 lượt xemHọc Hán tự Giải thích bằng tiếng Nhật

Th11 04

Học Hán tự3,446 lượt xemHán tự (朝: chữ triều) Giải thích bằng tiếng Nhật

Th11 04

101 外 ngoại ngoài, ngoại thành, ngoại đạo gai, ge
102 最 tối nhất (tối cao, tối đa) sai
103 調 điều, điệu điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu choo

Th11 02

51 対 đối đối diện, phản đối, đối với tai, tsui
52 金 kim hoàng kim, kim ngân kin, kon
53 子 tử tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử shi, su

Th10 31

ピーター: 日本の 美術館は 初めて です。
一徳: 私も。日本人 です けど、今日が 初めて です。
Piitaa: Đây là lần đầu tiên tôi được đến bảo tàng mĩ thuật Nhật Bản..

Th10 29

1 日 nichi, jitsu…nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
2 一 ichi, itsu…nhất một, đồng nhất, nhất định
3 国 koku…..quốc nước, quốc gia, quốc ca

Th10 29

201 判 … phán  … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán
202 反 … phản  … ハン ホン タン ホ -カエ. phản loạn, phản đối
203 返 … phản  … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại

Th10 13

Kanji (漢字, Hán tự) là chữ Hán dùng trong tiếng Nhật
Man’yōgana viết ở dạng đường cong trở thành hiragana
Hiragana cũng được dùng trong sác

Th10 09

151. 豆 ….đậu ,.. hạt đậu, cây đậu
152 .豕 …thỉ ,.. con heo, con lợn
153. 豸 ….trãi ,.. loài sâu không chân

Th9 23

101. 用 …dụng ,.. dùng
102. 田 ….điền ,.. ruộng
103. 疋(匹) ……thất ,.. đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)

Th9 15

思TƯ
Ở trên có chữ Điền 田
Ở dưới có chữ Tâm 心

Th9 11

51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà

Th9 09