Tiếng Nhật chuyên ngành

冷蔵庫 tủ lạnh
コーヒーポット bình pha cà phê
炊事用具、調理器具 bếp nấu

Th2 01

Pháp luật
法律
ほ う り つ

Th1 23

経理…accountancy ngành kế toán
広告業…advertising ngành quảng cáo
農業…agriculture ngành nông nghiệp

Th1 20

ビート…beat nhịp trống
ハーモニー..harmony hòa âm
歌詞…lyrics lời bài hát

Th1 19

経営最高責任者
( けいえいさいこうせきにんしゃ )
Tổng Giám Đốc điều hành.

Th1 11

共同…joint chung
脂肪…fat chất béo
肉…flesh thịt

Th1 09

1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …

Th12 09

1 : Guai ga waruin desu. . Tôi thấy không được khỏe
2: Onaka ga sugoku itai desu. . Tôi đau bụng quá
3: Kaze wo hita to omoimasu. . Tôi bị cúm rồi

Th11 21

1. 頭:<đầu>: あたま:: Đầu
2. 額:: ひたい:: Trán
3. 顔:: かお:: Mặt

Th11 08

201研究生….Nghiên cứu sinh
202休憩….Nghỉ giải lao
203夏休み….Nghỉ hè

Th10 09

101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp

Th10 08

151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận
152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên
153 化学記号Ký hiệu hóa học

Th10 01

1. (gaki) – non nớt,dùng nói đứa trẻ ngỗ ngược .
2. (gambaru) – hãy làm hết sức mình:lời dặn một ai đó.
3. (hayai) – nhanh lên, khẩn trương lên.

Th9 24

1. 垂直 すいちょく… thẳng đứng…. perpendioularity
2 .水平 すいへい …nằm ngang… horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ….right angle

Th9 18

101.人材…..Nhân tài  
102.テスト….Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう…..Học giỏi

Th9 16

51. 一般公債…Trái phiếu thông thường
52. ~に株(式)を提供する….Bán cổ phiếu cho ai
53. 建設公債….Trái phiếu kiến thiết

Th9 16

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật

Th9 15

• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc

Th9 13

1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad

Th9 12

1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn

Th9 11