Tên các loại hoa bằng tiếng Anh Peach blossom = Hoa đào. Apricot blossom = Hoa mai. Kumquat tree = Cây quất. Marigold = Cúc vạn thọ. Paperwhite = Hoa thủy tiên. Orchid = Hoa lan. The New Year tree = Cây nêu. QUAN TÂM 0 23:34:32, 18-02-2015 2270 Lượt xem
Bài viết liên quan Bài viết mới nhất Bài viết xem nhiều Xem theo tháng Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam Nhật- Anh - 17/10/2015 Tự học ielts 7.0 trong 4 tháng - 03/10/2015 Luyện thi IELTS chuẩn - 29/09/2015 Cách luyện thi IELTS chính xác - 25/09/2015 Study English by Skype - 02/05/2015 Học tiếng anh qua skype - 02/05/2015 Từ vựng tiếng Anh thông dụng - 04/03/2015 Từ điển tiếng Anh: able -có thể - 04/03/2015 Vietnam visa application processing during Tet holiday - 24/02/2015 vietnam-visa - 24/02/2015 Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 - Nihongo Soumatome N3 Giao tiếp tiếng Nhật tại bệnh viện - Cẩm nang tiếng Nhật học hán tự (Kanji) dễ dàng - Học Hán tự 第一課(4)ベトナム語の声調記号 - ベトナム語 第一課(3):ベトナム語の挨拶 - ベトナム語 第一課(2):ベトナム語の表記文字と声調 - ベトナム語 第一課:ベトナム語の字母 - ベトナム語 一般的にベトナム語の形容詞を勉強しましょう - ベトナム語 大きい 長い 深い ベトナム語とは - ベトナム語 形容詞 – 語彙 ベトナム語 日本語 - ベトナム語 Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1 139624 Lượt xem Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 82056 Lượt xem Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (01 – 10) 74221 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật “Tên các loài Hoa” 74009 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật về Các loại rau củ 71271 Lượt xem 7 quy tắc nói Tiếng Nhật hiệu quả 67994 Lượt xem 1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100 67401 Lượt xem [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách chào “Sayoonara” tạm biệt! 62027 Lượt xem Cách nhớ chữ Hán tự độc đáo của người Việt 60301 Lượt xem [Thành ngữ tiếng Nhật] – Một số câu ngạn ngữ Kotowaza 58197 Lượt xem January 2019 (3) August 2017 (18) January 2017 (3) December 2016 (6) November 2016 (3) October 2016 (1) September 2016 (5) August 2016 (16) July 2016 (40) June 2016 (4)
Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam Nhật- Anh - 17/10/2015 Tự học ielts 7.0 trong 4 tháng - 03/10/2015 Luyện thi IELTS chuẩn - 29/09/2015 Cách luyện thi IELTS chính xác - 25/09/2015 Study English by Skype - 02/05/2015 Học tiếng anh qua skype - 02/05/2015 Từ vựng tiếng Anh thông dụng - 04/03/2015 Từ điển tiếng Anh: able -có thể - 04/03/2015 Vietnam visa application processing during Tet holiday - 24/02/2015 vietnam-visa - 24/02/2015
Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 - Nihongo Soumatome N3 Giao tiếp tiếng Nhật tại bệnh viện - Cẩm nang tiếng Nhật học hán tự (Kanji) dễ dàng - Học Hán tự 第一課(4)ベトナム語の声調記号 - ベトナム語 第一課(3):ベトナム語の挨拶 - ベトナム語 第一課(2):ベトナム語の表記文字と声調 - ベトナム語 第一課:ベトナム語の字母 - ベトナム語 一般的にベトナム語の形容詞を勉強しましょう - ベトナム語 大きい 長い 深い ベトナム語とは - ベトナム語 形容詞 – 語彙 ベトナム語 日本語 - ベトナム語
Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1 139624 Lượt xem Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 82056 Lượt xem Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (01 – 10) 74221 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật “Tên các loài Hoa” 74009 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật về Các loại rau củ 71271 Lượt xem 7 quy tắc nói Tiếng Nhật hiệu quả 67994 Lượt xem 1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100 67401 Lượt xem [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách chào “Sayoonara” tạm biệt! 62027 Lượt xem Cách nhớ chữ Hán tự độc đáo của người Việt 60301 Lượt xem [Thành ngữ tiếng Nhật] – Một số câu ngạn ngữ Kotowaza 58197 Lượt xem