Thực phẩm bằng tiếng Anh
- Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
- Sticky rice = Gạo nếp.
- Jellied meat = Thịt đông.
- Pig trotters = Chân giò.
- Dried bamboo shoots = Măng khô. (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
- Lean pork paste = Giò lụa.
- Pickled onion = Dưa hành.
- Pickled small leeks = Củ kiệu.
- Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
- Dried candied fruits = Mứt.
- Mung beans = Hạt đậu xanh
- Fatty pork = Mỡ lợn
- Water melon = Dưa hấu
- Coconut = Dừa
- Pawpaw (papaya) = Đu đủ
- Mango = Xoài
- Spring festival = Hội xuân.
- Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
- Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.