Học tiếng Nhật Bản chuyên ngành nghệ thuật lĩnh vực “âm nhạc”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 |
ビート...beat nhịp trống ハーモニー..harmony hòa âm 歌詞...lyrics lời bài hát 旋律...melody hoặc tune giai điệu 音符...note nốt nhạc リズム...rhythm nhịp điệu 音階...scale tỉ lệ ソロ...solo solo/đơn ca デュエット...duet biểu diễn đôi/song ca 調和している..in tune trong điều chỉnh 調子はずれの...out of tune ra khỏi giai điệu 音楽機器...Music equipment thiết bị âm nhạc アンプ...amp (viết tắt của amplifier) CD CD CDプレーヤー...CD player máy chạy CD ヘッドホン...headphones tai nghe (音響機器の)ハイファイ装置..hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi 楽器...instrument nhạc cụ マイク..mic (viết tắt của microphone) micrô MP3プレーヤー....MP3 player máy chạy MP3 譜面台...music stand giá để bản nhạc レコードプレーヤー...record player máy ghi âm スピーカー...speakers loa ステレオ...stereo hoặc stereo system âm thanh nổi 音楽のジャンル...Musical genres...Dòng nhạc ブルース...blues nhạc blue クラシック...classical nhạc cổ điển カントリー....country nhạc đồng quê ダンスミュージック........dance nhạc nhảy イージーリスニング、軽音楽...easy listening nhạc dễ nghe 電子音楽...electronic nhạc điện tử フォーク、民族音楽.........folk nhạc dân ca ヘビーメタル....heavy metal nhạc rock mạnh ヒップホップ......hip hop nhạc hip hop ジャズ.........jazz nhạc jazz ラテン.......Latin nhạc Latin オペラ.....opera nhạc opera ポップ.........pop nhạc pop ラップ.........rap nhạc rap レゲエ......reggae nhạc reggae ロック.......rock nhạc rock テクノ....techno nhạc khiêu vũ 音楽グループ...Musical groups các nhóm nhạc バンド.......band ban nhạc 吹奏楽団、ブラスバンド..brass band kèn đồng コーラス.....choir đội hợp xướng コンサートバンド...concert band ban nhạc buổi hòa nhạc ジャズバンド...jazz band ban nhạc jazz オーケストラ....orchestra nhạc giao hưởng ポップグループ....pop group nhóm pop ロックバンド...rock band ban nhạc rock 弦楽四重奏団...string quartet tứ tấu đàn dây 音楽家、ミュージシャン...Musicians...Nhạc công 作曲家...composer người soạn nhạc 音楽家...musician nhạc công パフォーマー...performer độ ベーシスト....bassist hoặc bass player チェロ奏者...cellist người chơi vi ô lông xen 指揮者...conductor người chỉ huy dàn nhạc DJ DJ/nguời phối nhạc ドラマー....drummer người chơi trống フルート奏者...flautist người thổi sáo ギタリスト...guitarist người chơi guitar キーボード奏者...keyboard player オルガン奏者...organist người đánh đại phong cầm ピアニスト....pianist người chơi piano ポップスター、人気歌手...pop star ngôi sao nhạc pop ラッパー...rapper nguời hát rap サックス奏者...saxophonist トランペット奏者...trumpeter người thổi kèn トロンボーン奏者...trombonist người thổi kèn hai ống バイオリニスト...violinist người chơi violon 歌手...singer ca sĩ アルト歌手...alto giọng hát cao thấp ソプラノ歌手...soprano giọng cao ベース歌手...bass テノール歌手...tenor バリトン歌手...baritone 音量...Volume....Âm luợng 音量が大きい、うるさい......loud to 音量が小さい、静かな......quiet yên lặng 穏やかな、うるさくない......soft nhỏ その他の便利な用語...Other useful words...Các từ hữu ích khác 音楽を聴く.....to listen to music nghe nhạc 楽器を演奏する...to play an instrument chơi nhạc cụ (…を)録音する....to record thu âm 歌う....to sing hát 観客...audience khán giả コンサート....concert buổi hòa nhạc 讃美歌、聖歌...hymn thánh ca ラブソング....love song ca khúc trữ tình 国歌...national anthem quốc ca 交響曲、シンフォニー...symphony khúc nhạc レコード...record bản thu âm レコードレーベル...record label hãng thu âm レコーディング....recording đang thu âm 録音スタジオ...recording studio phòng thu 歌....song bài hát ステージ、舞台...stage sân khấu 曲、トラック...track đường ray 声...voice tiếng nói |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
0