Học tiếng Nhật Bản – Tiếng Nhật chuyên ngành giáo dục chủ đề “Các môn học”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 |
芸術...art 古典...classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp 演劇...drama 美術...fine art mỹ thuật 歴史学...history lịch sử 美術史...history of art lịch sử nghệ thuật 文学...literature văn học 現代語...modern languages ngôn ngữ hiện đại 音楽...music âm nhạc 哲学...philosophy triết học 神学、神学理論...theology thần học 天文学...astronomy 生物学...biology sinh học 化学...chemistry hóa học コンピューター科学...computer science khoa học máy tính 歯科医学...dentistry nhà khoa học 工学...engineering kỹ thuật 地質学...geology địa chất học 医学...medicine y học 物理学...physics vật lý 化学...science khoa học 獣医学...veterinary medicine thú y học 考古学...archaeology khảo cổ học 経済学...economics kinh tế học メディア研究...media studies nghiên cứu truyền thông 政治学...politics chính trị học 心理学...psychology tâm lý học 社会科...social studies nghiên cứu xã hội 社会学...sociology xã hội học 会計...accountancy kế toán 建築学...architecture kiến trúc học ビジネス研究...business studies kinh doanh học 地理学...geography địa lý デザインと技術...design and technology 法学...law luật (mathematicsの略称) 数学...maths (viết tắt của mathematics) môn toán 看護学...nursing y tá học PE (physical educationの略称) 体育...PE (viết tắt của physical education) 宗教学...religious studies 性教育...sex education |
Hỗ trợ học Hán Tự
QUAN TÂM
3