Học tiếng Nhật – Tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế “Chức danh trong công ty”
日本語 | 英語 | ベトナム語 |
経営最高責任者( けいえいさいこうせきにんしゃ ) | Chief Executive Officer | Tổng Giám Đốc điều hành. |
会長( かいちょう ) | Chairman | Chủ tịch,Tổng GĐ Cty cổ phần |
社長( しゃちょう ) | President | Giám đốc |
筆頭副社長( ひっとうふくしゃちょう ) | Executive Vice President | Phó giám đốc điều hành |
副社長( ふくしゃちょう ) | Vice President | Phó giám đốc |
取締役副社長 | Phó giám đốc điều hành. | |
専務( せんむ ) | Senior Managing Director | Giám đốc quản lý |
常務( じょうむ ) | Managing Director | Giám đốc điều hành |
取締役( とりしまりやく ) | Member of the Board Director | Thành viên của Ban Giám đốc |
経理担当役員( けいりたんとうやくいん ) | Controller | Ban điều hành |
非常勤役員( ひじょうきんやくいん ) | Outside Director | Giám đốc bên ngoài |
監査役( かんさやく ) | Auditor | Chuyên viên kiểm toánNgười kiểm tra (sổ sách) |
本部長( ほんぶちょう ) | General Manager | Tổng giám đốc |
本部長代理( ほんぶちょうだいり ) | Acting General Manager | Phó tổng giám đốc |
Deputy General Manager | ||
部長( ぶちょう ) | Department Manager | Trưởng phòng |
次長( じちょう ) | Associate Department Manager | Phó phòng |
副部長( ふくぶちょう ) | Associate Department Manager | Phó phòng |
支店長( してんちょう ) | Branch Manager | Giám đốc chi nhánh |
所長( しょちょう ) | Division Manager | Bộ phận quản lý |
課長( かちょう ) | Section Manager | Trưởng bộ phận |
課長代理( かちょうだいり ) | Acting Section Manager | phó bộ phận |
Deputy Section Manager | ||
係長( かかりちょう ) | Assistant Section Manager | Trợ lý |
主任( しゅにん | Supervisor | Trưởng ca |
はんちょう – [班長] くみちょう -[組長] | squad leader | tổ trưởng |