Học tiếng Nhật Bản – Tiếng Nhật chuyên ngành Y ” Cơ quan nội tạng”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 |
オルガン...organ Cơ quan 組織...tissue mô セル...cell tế bào 共同...joint chung 脂肪...fat chất béo 肉...flesh thịt 軟骨....cartilage sụn 腺...gland tuyến 神経...nerve thần kinh 脊髄...spinal cord tủy sống 心...mind tâm あなたは私の心には常にしています。 You're always on my mind. Bạn luôn trong tâm trí của tôi. 麻痺....paralysis tê liệt 麻痺させる...to paralyze làm tê liệt 脊髄損傷は、腰から彼を麻痺させた。 The spinal cord injury paralyzed him from the waist down. Các tổn thương tủy sống bị tê liệt từ thắt lưng trở xuống 脾臓...spleen lá lách 血圧...blood pressure huyết áp パルス...pulse xung 心拍数...heart rate nhịp tim ハートビート...heartbeat nhịp tim 出血...to bleed ...chảy máu 私は出血しているわ! I'm bleeding! Tôi đang chảy máu! 高血圧を持っている have high blood pressure có huyết áp cao 看護婦が彼のパルスと血圧を取った。. The nurse took his pulse and blood pressure. Các y tá đã xung và huyết áp.. 声...voice giọng nói 声帯...vocal cords thanh nhạc dây ハスキー....hoarse giọng khan 喉頭炎...laryngitis hầu đầu viêm 膀胱...bladder bàng quang 尿...urine nước tiểu 排尿...to urinate đi tiểu おしっこをする...to pee đi tiểu 臼歯...molar mol かっこ...braces niềng răng |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
0