Tôi có một quả / trái dâu đất. |
イチゴがあります。ichigo ga ari masu |
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu. |
キウイとメロンがあります。kiui to meron ga ari masu |
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. |
オレンジとグレープフルーツがあります。orenji to gurepufurutsu ga ari masu |
|
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài. |
リンゴとマンゴーがあります。ringo to mango ga ari masu |
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. |
バナナとパイナップルがあります。banana to painappuru ga ari masu |
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
私はフルーツサラダを作ります。watashi ha furutsu sarada o tsukuri masu |
|
Tôi ăn một miếng bánh mì. |
私はトーストを食べます。watashi ha tosuto o tabe masu |
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
私はバタートーストを食べます。watashi ha bata tosuto o tabe masu |
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
私はバターとジャム付きトーストを食べます。watashi ha bata to jamu tsuki tosuto o tabe masu |
|
Tôi ăn một miếng săng uých. |
私はサンドイッチを食べます。watashi ha sandoicchi o tabe masu |
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. |
私はマーガリン付きサンドイッチを食べます。watashi ha magarin tsuki sandoicchi o tabe masu |
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. |
私はマーガリンとトマトのサンドイッチを食べます。watashi ha magarin to tomato no sandoicchi o tabe masu |
|
Chúng ta cần bánh mì và cơm. |
私達はパンとお米が必要です。watashi tachi ha pan to o bei ga hitsuyou desu |
Chúng ta cần cá và thịt bít tết. |
私達は魚とステーキが必要です。watashi tachi ha sakana to suteki ga hitsuyou desu |
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti. |
私達はピザとスパゲッティが必要です。watashi tachi ha piza to supagetti ga hitsuyou desu |
|
Chúng ta còn cần gì nữa? |
他に何がいりますか?ta ni nani ga iri masu ka |
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
スープ用ににんじんとトマトがいります。supu you ni ninjin to tomato ga iri masu |
Ở đâu có siêu thị? |
スーパーマーケットはどこにありますか?supamaketto ha doko ni ari masu ka |
|