Kanji:
夏子:お元気ですか。
ピーター:元気ですよ。お元気ですか。
夏子:元気ですよ。
Kana:
なつこ:おげんきですか。
ピーター:げんきですよ。おげんきですか。
なつこ:げんきですよ。
ピーター:げんき?
なつこ:げんきじゃない。
Romaji
Natsuko: Ogenki desu ka?
Piitaa: Genki desu yo. Ogenki desu ka?
Natsuko: Genki desu yo.
Tiếng Việt:
Natsuko: Anh có khỏe không?
Peter: Tôi khỏe. Cô thế nào?
Natsuko: Tôi khỏe.
Từ vựng:
元気 「げんき」 (genki)
* お đứng đầu câu làm tăng độ lịch sự của câu nói.
Câu hỏi từ lịch sự nhất đến thân mật nhất:
– Ogenki desu ka?
– Genki desu ka?
– Genki?
Câu trả lời:
絶好調 「ぜっこうちょう」 (zekkouchou): vô cùng khỏe
元気一杯 「げんき いっぱい」 (genki ippai): rất khỏe
– いっぱい (ippai) : nhiều,
すごく 元気 / すごい 元気 (sugoku genki / sugoi genki) : rất khỏe
元気 「げんき」 (genki) : khỏe, tốt
まあまあ (maamaa): bình thường
あまり 元気 では ありません / あまり 元気 じゃない (amari dewa arimasen / amari janai): không tốt lắm, không khỏe lắm.
– amari: không tốt
元気 では ありいません / 元気 じゃない / 元気 ではない。
駄目 「だめ」 (dame): rất tệ
* Khi nói chuyện với người thân và bạn bè có thể không dùng “desu” ở cuối câu.
Dạng phủ định của danh từ và na-tính từ: thay “desu” bằng “dewa arimasen” trong câu lịch sự, “janai” hoặc “dewa nai” trong câu thân mật, “janai” được dùng thường xuyên hơn.