[Tiếng Nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p1)

Trước tiên từ ngữ sẽ được chia thành 3 nhóm:

Nhóm I: 敬語表現 (Kính ngữ, dùng khi nói với giáo viên, khách hàng, người ngoài (gia đình, công ty, cấp trên)

Nhóm II: 普通の言い方 (Cách nói hàng ngày, nói với đồng nghiệp, người ngang hàng hoặc chỉ nhỉnh hơn mình 1 chút về trình độ)

Nhóm III: 友達言葉 (nói với bạn bè thân thiết, người trong gia đình, người dưới mình)

1. Hỏi thăm sức khỏe
Nhóm I: お元気ですか? (Ogenki desu ka)
Nhóm II: 元気ですか? (Genki desu ka)
Nhóm III: 元気? (Genki)
2. Yêu cầu liên lạc
Nhóm I: ご連絡下さい。(Gorenraku kudasai)
Nhóm II: 連絡して下さい。(Renraku shite kudasai)
Nhóm III: 連絡して。(Renraku shite)
3. Nhắc nhở cẩn thận (xe cộ, sức khỏe...)
Nhóm I: お気をつけください。(O ki wo tsuke kudasai)
Nhóm II: 気をつけてください。(Ki wo tsukete kudasai)
Nhóm III: 気をつけてね。(Ki wo tsukete ne)
4. Nói mình sẽ liên lạc lại sau
Nhóm I: 後ほどご連絡します。(Nochi hodo gorenraku shimasu)
Nhóm II: 後で連絡します。(atode renraku shimasu)
Nhóm III: 後で連絡する。(Atode renraku suru)
 5. Khen cái gì đó hợp với ai đó
Nhóm I: よくお似合いですね。(Yoku oni-ai desu ne)
Nhóm II: よく似合ってますね。(Yoku ni-attemasu ne)
Nhóm III: よく似合ってるね。(Yoku ni-atteru ne)

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều