Tính từ đuôi い

Tính từ tiếng Nhật

 

形容詞:~い

No 単語 ふりがな ベトナム語
1 濃い こい đặc (chất lỏng)  ,đậm ,thẫm (màu sắc)  , nồng (vị)
2 薄い うすい mỏng ,loãng (chất lỏng)
3 厚い あつい dày
4 浅い あさい nông ,cạn
5 深い ふかい sâu
6 暑い あつい nóng (khí hậu)
7 寒い さむい lạnh (khí hậu)
8 熱い あつい nóng (nhiệt độ)
9 ぬるい nguội, âm ấm
10 荒い あらい hung bạo ,hung tợn (tính tình)  ,dữ dội (con sóng)
11 美味い うまい tốt đẹp ,giỏi
12 偉い えらい tự hào ,kiêu hãnh
13 遅い おそい chậm ,trễ ,muộn
14 早い はやい sớm
15 速い はやい nhanh
18 重い おもい nặng
19 軽い かるい nhẹ
20 硬い、堅い、固い かたい cứng ,rắn
21 痒い かゆい ngứa ngáy
22 辛い からい cay
23 塩辛い しおからい mặn
24 苦い にがい đắng
25 甘い あまい ngọt
26 酸っぱい すっぱい chua
27 渋い しぶい chát (vi) ̣ ,sưng sỉa, cau có thái độ  ,(dao)  cùn
28 鋭い するどい mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm )
29 きつい chật hẹp, chật (quần áo  ,chật vật, eo hẹp (kinh tế
30 緩い ゆるい lỏng lẻo ,lỏng
31 清い きよい trong trẻo ,tinh khiết
32 臭い くさい hôi thối
33 暗い くらい tối ,âm u
34 煙い けむい khó thở (do khói)
35 凄い すごい tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)
36 狭い せまい chật ,hẹp (diện tích)
37 広い ひろい rộng, rộng rãi (diện tích)
38 低い ひくい thấp (mức độ)
39 くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh
40 ずるい xảo trá , gian trá
41 憎い にくい khó gần ,dễ ghét
42 鈍い にぶい đần độn , chậm hiểu, (dao) cùn
43 醜い みにくい xấu xí ,khó coi
44 辛い つらい vất vả, khó nhọc
45 鈍い のろい bình chân như vại ,chậm chạp
46 賢い かしこい thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ
47 ひどい nghiêm trọng ,trầm trọng
48 太い ふとい béo ,mập
49 細い ほそい thon thả (dáng người)  ,thon dài
50 まずい dở , không ngon (vị
51 丸い まるい tròn
52 危うい あやうい nguy hiểm ,suýt nữa thì….
53 うるさい ồn ào ,náo động (âm thanh ) ,lắm chuyện, hay gây sự (tính cách)
54 青白い あおじろい xanh nhạt
55 薄暗い うすぐらい mờ ảo ,tối âm u
56 蒸し暑い むしあつい nóng bức ,nóng ẩm
57 物凄い ものすごい ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi)
58 力強い ちからづよい khỏe ,mạnh
59 面倒くさい めんどうくさい phức tạp, phiền phức, rắc rối

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều