Từ đệm trong tiếng Nhật

Trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày, các bạn chắc không còn lấy làm lạ với những từ như là ね(ne), よ(yo), わ(wa), ぞ(zo)…

1. ね(NE): nhỉ, nhé
可愛いですね。 Đáng yêu nhỉ.

頑張ってね! Cố gắng lên nhé 😉
Vậy khi nào thì là “nhỉ”, khi nào thì là “nhé”?
Giống như trong tiếng Việt nhà mình.
+ “nhỉ” dùng để tìm sự đồng tình của người nghe với một tính chất nào đó (Ví dụ “Phim hay nhỉ”),
+ “nhé” dùng để tìm một hành động nào đó từ người nghe trong tương lai (Ví dụ “Cố gắng lên nhé” = Hãy cố gắng lên)
2. よ(YO): đây, đâu, đấy
行くよ。 Tôi đi đây.

それはだめだよ。Việc đó không được đâu.

彼は作家ですよ。Anh ấy là nhà văn đấy.
YO dùng để thông báo cho người nghe một sự việc gì đó (cái mà bạn biết và bạn nghĩ là người nghe không biết.) Từ tương đương trong tiếng Việt là “đây” (hành động bạn sắp làm), “đâu” (dùng với phủ định), “đấy” (thông báo sự việc).
3. わ(WA): Dùng ở cuối câu, diễn tả sự suồng sã, thân mật
だめだったわ。Không được thật/thiệt.

暑かったわ。Nóng thật/thiệt.
WA dùng trong mối quan hệ hết sức suống sã, thân mật.
Tránh dùng với người mới quen hoặc người lớn tuổi.
4. さ(SA): Dùng nối các vế câu khi người nói chưa nghĩ ra được cái phải nói tiếp, là “ý mà”, “ý hả” trong tiếng Việt
俺はさ、その子が好きじゃないよ。Tôi ý mà, có thích con bé đó đâu.

あいつはさあ、何をやってもだめなんだよ。Thằng đó ý hả, làm cái gì cũng hỏng.

5. ぞ(ZO): Dùng thông báo giống “yo” nhưng chỉ trong hoàn cảnh suống sã

警察だ!やばいぞ!Cảnh sát tới! Nguy rồi!
ZO chỉ dùng khi nói với người dưới hoặc bạn bè ngang hàng.
6. ぜ(ZE): Dùng trong mối quan hệ suồng sã, thường để rủ rê
ゲームをやろうぜ。
Chơi điện tử đi!
7. い(I): “hả”, dùng người trên nói với người dưới để nhấn mạnh câu hỏi
なんだい?Cái gì hả? (=なんだ?)

ご飯を炊いたかい?Đã nấu cơm chưa hả? (=ご飯を炊いたか?)
Cách nói này cũng hay dùng khi cảnh sát thẩm vấn phạm nhân, là một cách hỏi mà gây áp lực.
Hoặc là dùng hỏi kiểu thân ái trong gia đình.
8. かしら(KASHIRA): Thắc mắc sự việc có như vậy không nhỉ (tự hỏi bản thân), “có … không nhỉ?”
彼はもう来ないかしら。Anh ấy không tới nữa đâu nhỉ?

彼は私が好きかしら?Anh ấy có thích mình không nhỉ?
Chú ý: Chỉ nữ mới dùng “kashira”, còn nam (và cả nữ) sẽ dùng “kanaa”.
9. かなあ(KANAA): “có … không nhỉ?”, cách nói chung cho hai phái, tự hỏi bản thân xem sự việc gì đó có xảy ra không nhỉ

雨が降るかなあ?
Trời có mưa không nhỉ?

9. の(NO): Để cuối câu để nhấn mạnh
どうしたの?Sao vậy?

私は悪かったの。Là tôi không tốt.

10. よ(YO): dùng sau danh từ để diễn tả “hỡi”, “này”
世間一美人よ、どうして悲しげに?Hỡi con người đẹp nhất thế gian, có chuyện gì mà nàng u sầu?

君よ、君の人生は君が決めるんだ。Này bạn, cuộc sống của bạn là do bạn quyết định.
Đây là cách nói văn chương.

11. って(TTE): là dạng tắt của “tte itta”, “tte iu” (“đã nói là …. mà”)
行けないって! Đã bảo là mình không đi được mà!
(=行けないって言ったよ=行けないと言ったよ)

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều