Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
悪辣 |
ÁC LẠT |
gian ác |
悪習慣 |
ÁC TẬP QUÁN |
Thói quen xấu |
悪業 |
ÁC NGHIỆP |
Nghiệp chướng xấu |
悪念 |
ÁC NIỆM |
ý tưởng tiến hành tội ác |
悪口を言う |
ÁC KHẨU NGÔN |
chửi;nói xấu |
悪い政策 |
ÁC CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
hạ sách |
悪質な |
ÁC CHẤT |
xấu tính |
悪習 |
ÁC TẬP |
Thói quen xấu |
悪業 |
ÁC NGHIỆP |
Nghiệp chướng xấu; hành động xấu xa; hành động tội lỗi |
悪心 |
ÁC TÂM |
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn |
悪口する |
ÁC KHẨU |
bôi lem |
悪い噂をされる |
ÁC TỖN |
mang tiếng |
悪質 |
ÁC CHẤT |
sự có độc; sự có hại;xấu; ác; xấu bụng; ác ý |
悪罵 |
ÁC MẠ |
Sự nguyền rủa; sự phỉ báng |
悪条件の生活 |
ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT |
chui rúc |
悪徳 |
ÁC ĐỨC |
Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) |
悪口 |
ÁC KHẨU |
đay |
悪い予感 |
ÁC DỰ CẢM |
điềm xấu |
悪魔主義 |
ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ |
悪賢い |
ÁC HIỀN |
ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh |
悪縁 |
ÁC DUYÊN |
nhân duyên xấu |
悪書 |
ÁC THƯ |
Sách vở độc hại |
悪循環 |
ÁC TUẦN HOÀN |
sự lưu chuyển; sự tuần hoàn không tốt; sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong |
悪口 |
ÁC KHẨU |
xấu mồm; sự nói xấu |