Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
沈下 |
TRẦM HẠ |
sự lún |
地下茎 |
ĐỊA HẠ HÀNH |
thân rễ |
値下条項(売買契約) |
TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản giảm giá |
お下がり |
HẠ |
đồ thừa; phần thừa còn lại |
靴下 |
NGOA HẠ |
bít tất;tất; tất chân; vớ |
落下傘兵 |
LẠC HẠ TẢN BINH |
lính nhảy dù |
目下 |
MỤC HẠ |
hiện tại; bây giờ |
地下水 |
ĐỊA HẠ THỦY |
nước ngầm |
値下げ |
TRỊ HẠ |
sự bớt giá; sự giảm giá |
上下する |
THƯỢNG HẠ |
nâng lên hạ xuống; tăng lên hạ xuống; trở đi trở lại; lên xuống; tăng giảm |
零下 |
LINH HẠ |
dưới không; âm |
落下する |
LẠC HẠ |
sập |
目下 |
MỤC HẠ |
cấp dưới; hậu bối |
殿下 |
ĐIỆN HẠ |
hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ |
地下壕 |
ĐỊA HẠ HÀO |
hầm |
値下がり |
TRỊ HẠ |
bớt giá;chiết khấu;giảm giá;hạ giá;sự giảm giá;sụt giá |
上下 |
THƯỢNG HẠ |
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động |
階下 |
GIAI HẠ |
tầng dưới |
落下する |
LẠC HẠ |
rơi; ngã |
皮下脂肪 |
BỈ HẠ CHI PHƯƠNG |
lớp mỡ dưới da |
昼下がり |
TRÚ HẠ |
qua trưa; thời điểm qua buổi trưa một chút |
天下無比 |
THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ |
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
地下にもぐる |
ĐỊA HẠ |
đồn thổ |
値下 |
TRỊ HẠ |
giá đã giảm |
上下 |
THƯỢNG HẠ |
trên và dưới; lên và xuống |
陛下 |
BỆ HẠ |
bệ hạ |
落下 |
LẠC HẠ |
sự rơi xuống; sự ngã |
皮下組織 |
BỈ HẠ TỔ CHỨC |
tổ chức dưới da; lớp dưới da |
天下無双 |
THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG |
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
地下 |
ĐỊA HẠ |
dưới đất |
降下 |
GIÁNG,HÀNG HẠ |
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt |
荷下ろし埠頭 |
HÀ HẠ PHỤ ĐẦU |
bến dỡ |
皮下 |
BỈ HẠ |
Nội bì dưới da |
天下取り |
THIÊN HẠ THỦ |
sự cai trị toàn bộ đất nước |
閣下 |
CÁC HẠ |
ngài; quý ngài;quí ngài |
荷下ろし |
HÀ HẠ |
dở hàng |
投下資本 |
ĐẦU HẠ TƯ BẢN |
Vốn đầu tư |
天下一 |
THIÊN HẠ NHẤT |
Thứ duy nhất; thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ |
低下する |
ĐÊ HẠ |
sụt;sút kém;thấp xuống |
門下生 |
MÔN HẠ SINH |
môn đề;môn đệ; hậu sinh; tông đồ; học trò;môn sinh |
臣下 |
THẦN HẠ |
lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng |
引下げる |
DẪN HẠ |
kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi |
天下の景 |
THIÊN HẠ CẢNH |
cảnh thiên hạ đệ nhất |
低下する |
ĐÊ HẠ |
giảm; kém đi; suy giảm |
部下 |
BỘ HẠ |
bầy tôi;bề tôi;bộ hạ;thủ hạ;thuộc hạ; cấp dưới |
腹下し |
PHÚC,PHỤC HẠ |
thuốc táo bón |
天下の勝 |
THIÊN HẠ THẮNG |
Phong cảnh đẹp; thắng cảnh |
却下する |
KHƯỚC HẠ |
bác bỏ |
低下 |
ĐÊ HẠ |
sự giảm; sự kém đi; sự suy giảm |
脇の下 |
HIẾP HẠ |
nách |
熱を下げる |
NHIỆT HẠ |
giải nhiệt |
ぶら下げる |
HẠ |
treo lòng thòng; đeo vào |
馬を下げる |
MÃ HẠ |
xuống ngựa |
坂を下げる |
PHẢN HẠ |
đổ dốc |
両陛下 |
LƯỠNG BỆ HẠ |
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu |
ぶら下がる |
HẠ |
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào |
坂を下がる |
PHẢN HẠ |
xuống dốc |
ご覧下さい |
LÃM HẠ |
xin hãy xem |
食い下がる |
THỰC HẠ |
bám vào; kiên trì; theo đến cùng |
切り下げ |
THIẾT HẠ |
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá |
ご免下さい |
MIỄN HẠ |
tôi có thể vào được không? |
飛び下りる |
PHI HẠ |
nhảy xuống |
幕を下ろす |
MẠC HẠ |
hạ màn |
飛び下り |
PHI HẠ |
sự nhảy xuống |
積み下ろし施設 |
TÍCH HẠ THI,THÍ THIẾT |
phương tiện bốc dỡ |
積み下ろし |
TÍCH HẠ |
bốc dỡ |
妃殿下 |
PHI ĐIỆN HẠ |
công chúa |
氷点下 |
BĂNG ĐIỂM HẠ |
dưới điểm đóng băng; dưới không độ |
日和下駄 |
NHẬT HÒA HẠ ĐÀ |
guốc đi trong thời tiết khô |
上り下り |
THƯỢNG HẠ |
tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống |
旗を下ろす |
KỲ HẠ |
hạ cờ |
上げ下ろし |
THƯỢNG HẠ |
Việc nâng lên và hạ xuống |
吊り下がる |
ĐIẾU HẠ |
vắt;vắt vẻo |
白粉下 |
BẠCH PHẤN HẠ |
kem lót |
引き下げる |
DẪN HẠ |
giảm thấp; hạ thấp |
ズボン下 |
HẠ |
quần đùi |
通過切下げ |
THÔNG QUÁ THIẾT HẠ |
sụt giá tiền tệ |
馬から下げる |
MÃ HẠ |
xuống ngựa |
職位が下がる |
CHỨC VỊ HẠ |
giáng chức |
平価切下げ |
BÌNH GIÁ THIẾT HẠ |
phá giá tiền tệ |
温度が下がる |
ÔN ĐỘ HẠ |
nhiệt độ xuống |
平価以下で〔通貨〕 |
BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA |
dưới ngang giá |
等級を下げる |
ĐĂNG CẤP HẠ |
giáng cấp |
値段を下げる |
TRỊ ĐOẠN HẠ |
nới giá |
女王陛下 |
NỮ VƯƠNG BỆ HẠ |
muôn tâu nữ hoàng |
天皇陛下 |
THIÊN HOÀNG BỆ HẠ |
tâu thiên hoàng bệ hạ |
価格を下げる |
GIÁ CÁCH HẠ |
sụt giá;xuống giá |
命令を下ろす |
MỆNH LỆNH HẠ |
hạ lệnh |
価値が下がる |
GIÁ TRỊ HẠ |
mất giá |
皇后陛下 |
HOÀNG HẬU BỆ HẠ |
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu |
上がり下り |
THƯỢNG HẠ |
Lúc lên lúc xuống |
原価以下 |
NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ |
dưới giá thành |
上がり下がり |
THƯỢNG HẠ |
Lúc lên lúc xuống; dao động |
爆弾投下 |
BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ |
thả bom |
爆弾を投下する |
BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ |
ném bom |
通貨切り下げ |
THÔNG HÓA THIẾT HẠ |
phá giá tiền tệ |
流行性耳下腺炎 |
LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM |
bệnh quai bị |
20歳以下人口 |
TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU |
dân số dưới 20 tuổi |
仕入れ価格以下 |
SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ |
dưới giá mua vào |
パレット積み下ろし |
TÍCH HẠ |
bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét |