[Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P2

BẤT KHẢ THỊ Vô hình
BẤT KHẢ NĂNG bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được
KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
知論 BẤT KHẢ TRI LUẬN Thuyết bất khả tri
BẤT KHẢ TRI Không thể biết được; huyền bí
愛がり MIÊU KHẢ ÁI sự phải lòng
BẤT KHẢ KHIẾM cái không thể thiếu được;không thể thiếu được
塑樹脂 NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI Nhựa dẻo nóng
抗力条項 BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG điều khoản bất khả kháng
塑性 NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH Sự dẻo nóng
思議 BẤT KHẢ TƯ NGHỊ Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí
NHIỆT KHẢ TỐ Chất gia nhiệt
BẤT KHẢ TỴ không tránh khỏi;việc không tránh khỏi
BẤT KHẢ PHÂN không thể phân chia;việc không thể phân chia
NHẬN KHẢ CHỨNG Giấy phép; giấy chứng nhận
BẤT KHẢ NGHỊCH Không thể đảo ngược
入性 BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH Tính không thể xuyên qua được
許認を持つ HỨA NHẬN KHẢ TRÌ Được cấp phép; được phép
実行能性 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH khả năng thực hiện
もし能ならば KHẢ NĂNG nếu có thể
実行 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG Có khả năng thực thi; khả thi
生半 SINH BÁN KHẢ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
取引能証券 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
分離能契約 PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
交換能通貨 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
譲渡能証券 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
無許 VÔ,MÔ HỨA KHẢ không có phép
支払い CHI PHẤT KHẢ NĂNG khả năng thanh toán;phá sản
営業許 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
営業許 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
通関許 THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ giấy phép hải quan
通行許を与える THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ mãi lộ
輸出許 THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất khẩu
輸入許 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
欧州持続能なエネルギー産業協会 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
振り替え能通貨 CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển dịch
積み換え許 TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ giấy phép chuyển tải
房海域通過許 PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ giấy chứng nhận hàng hải
保税品輸出許 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
積み換え品出荷許 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều