Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
天頂点 | THIÊN ĐỈNH,ĐINH ĐIỂM | Cực điểm |
天辺 | THIÊN BIẾN | da đầu;đỉnh; ngọn; chỏm |
天色 | THIÊN SẮC | màu trời |
天秤 | THIÊN XỨNG | cái cân đứng;cân thiên bình |
天皇杯 | THIÊN HOÀNG BÔI | cúp thưởng của Thiên hoàng |
天狗風 | THIÊN CẨU PHONG | Cơn lốc thình lình |
天災に被災する | THIÊN TAI BỊ TAI | Bị thiệt hại do thiên tai |
天気具合 | THIÊN KHÍ CỤ HỢP | điều kiện thời tiết |
天文家 | THIÊN VĂN GIA | Nhà thiên văn học |
天府 | THIÊN PHỦ | đất đai phì nhiêu |
天変地異 | THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ | Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy |
天台宗 | THIÊN ĐÀI TÔN,TÔNG | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
天体 | THIÊN THỂ | thiên thể;tinh cầu |
天与 | THIÊN DỮ,DỰ | Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế |
天から降りる | THIÊN GIÁNG,HÀNG | từ trên trời rơi xuống |
天頂 | THIÊN ĐỈNH,ĐINH | thiên đỉnh |
天軸 | THIÊN TRỤC | Trục thiên cầu |
天職 | THIÊN CHỨC | thiên chức |
天福 | THIÊN PHÚC | thiên phúc |
天皇旗 | THIÊN HOÀNG KỲ | lá cờ của vua |
天狗話 | THIÊN CẨU THOẠI | Câu chuyện khoác lác |
天災 | THIÊN TAI | thiên tai |
天気予報 | THIÊN KHÍ DỰ BÁO | dự báo thời tiết |
天文学者 | THIÊN VĂN HỌC GIẢ | Nhà thiên văn học |
天底 | THIÊN ĐỂ | Điểm thấp nhất |
天声 | THIÊN THANH | Tiếng nói từ thiên đường; giọng nói từ trời cao |
天台 | THIÊN ĐÀI | giáo phái nhà Phật |
天佑 | THIÊN HỮU | trời giúp |
天下無比 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
天 | THIÊN | khoảng trời;trời |
天雷 | THIÊN LÔI | Sấm |
天質 | THIÊN CHẤT | tài năng thiên phú |
天聴 | THIÊN THÍNH | trí tuệ của vua |
天神髭 | THIÊN THẦN TÌ | chòm râu dê |
天皇崇拝 | THIÊN HOÀNG SÙNG BÀI | sự tôn sùng hoàng đế |
天狗 | THIÊN CẨU | người khoác lác;yêu tinh mũi dài |
天火 | THIÊN HỎA | cháy do sấm chớp gây ra;lò |
天気がいい | THIÊN KHÍ | trời đẹp |
天文学 | THIÊN VĂN HỌC | thiên văn học |
天幕 | THIÊN MẠC | màn; trại; lều |
天壌無窮 | THIÊN NHƯỠNG VÔ,MÔ CÙNG | bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất |
天助 | THIÊN TRỢ | trời giúp |
天位 | THIÊN VỊ | ngôi hoàng đế |
天下無双 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
天際 | THIÊN TẾ | Chân trời |
天賦人権 | THIÊN PHÙ NHÂN QUYỀN | quyền tự nhiên của con người |
天罰覿面 | THIÊN PHẠT ĐỊCH DIỆN | sự quả báo |
天神地祇 | THIÊN THẦN ĐỊA KÌ,CHI | các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên |
天皇家 | THIÊN HOÀNG GIA | hoàng gia |
天照皇大神 | THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN | nữ thần Mặt trời |
天漢 | THIÊN HÁN | dải Ngân hà; dải thiên hà |
天気 | THIÊN KHÍ | thời tiết |
天文台 | THIÊN VĂN ĐÀI | đài thiên văn |
天帝 | THIÊN ĐẾ | Thượng Đế |
天壌 | THIÊN NHƯỠNG | Thiên đàng và mặt đất |
天則 | THIÊN TẮC | luật Trời |
天人 | THIÊN NHÂN | thiên nhiên và con người; Chúa Trời và con người; người Trời |
天下取り | THIÊN HẠ THỦ | sự cai trị toàn bộ đất nước |
天険 | THIÊN HIỂM | chỗ dốc nguy hiểm |
天賦 | THIÊN PHÙ | sự thiên phú |
天罰 | THIÊN PHẠT | việc trời phạt |
天神地祇 | THIÊN THẦN ĐỊA KÌ,CHI | các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên |
天皇 | THIÊN HOÀNG | hoàng đế;thiên hoàng;vua |
天然資源保護論者 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ | Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên |
天測 | THIÊN TRẮC | Sự quan sát thiên văn |
天機 | THIÊN CƠ,KY | thiên cơ; ý Trời |
天文 | THIÊN VĂN | thiên văn;Thiên văn học |
天嶮 | THIÊN HIỂM | sự bảo vệ tự nhiên |
天堂 | THIÊN ĐƯỜNG | Thiên đường |
天刑病 | THIÊN HÌNH BỆNH,BỊNH | Bệnh hủi; bệnh phong; bệnh cùi hủi |
天人 | THIÊN NHÂN | thiên nhiên và con người; Chúa Trời và con người; người Trời |
天下一 | THIÊN HẠ NHẤT | Thứ duy nhất; thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ |
天長節 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG TIẾT | Ngày sinh của Nhật hoàng |
天賜 | THIÊN TỨ | sự ban thưởng của vua |
天網 | THIÊN VÕNG | lưới trời |
天神 | THIÊN THẦN | thiên thần |
天産物 | THIÊN SẢN VẬT | sản phẩm tự nhiên |
天然資源 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN | tài nguyên thiên nhiên |
天涯 | THIÊN NHAI | đường chân trời;miền đất xa xôi |
天極 | THIÊN CỰC | thiên cực |
天敵 | THIÊN ĐỊCH | Thiên địch |
天寿 | THIÊN THỌ | tuổi thọ tự nhiên |
天地開闢 | THIÊN ĐỊA KHAI TỊCH | sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất |
天刑 | THIÊN HÌNH | việc Trời trừng phạt |
天井知らず | THIÊN TỈNH TRI | sự tăng vùn vụt (giá cả) |
天下の景 | THIÊN HẠ CẢNH | cảnh thiên hạ đệ nhất |
天長地久 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỊA CỬU | Trường thọ cùng trời đất |
天象儀 | THIÊN TƯỢNG NGHI | Mô hình vũ trụ; cung thiên văn |
天竺鼠 | THIÊN TRÚC,ĐỐC THỬ | chuột lang |
天祖 | THIÊN TỔ | nữ thần Mặt trời tổ tiên |
天産 | THIÊN SẢN | sản phẩm tự nhiên |
天然記念物 | THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT | Tượng đài tự nhiên |
天津 | THIÊN TÂN | Thiên Tân |
天業 | THIÊN NGHIỆP | nghiệp làm Hoàng đế |
天授 | THIÊN THỤ,THỌ | quà tặng từ thiên nhiên |
天宮図 | THIÊN CUNG ĐỒ | Lá số tử vi |
天地神明 | THIÊN ĐỊA THẦN MINH | thần trên trời và dưới đất |
天候 | THIÊN HẬU | thời tiết;tiết trời;trời |
天井灯 | THIÊN TỈNH ĐĂNG | đèn trần |
天下の勝 | THIÊN HẠ THẮNG | Phong cảnh đẹp; thắng cảnh |
QUAN TÂM
0