不正貿易品 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM | hàng lậu |
訂正書 | ĐINH CHÍNH THƯ | bản sửa đổi |
厳正な | NGHIÊM CHÍNH | nghiêm minh |
不正貿易 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH | buôn lậu |
訂正する | ĐINH CHÍNH | đính;đính chính (đính chánh);sửa;sửa lại |
校正係 | HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ | người đọc và sửa bản in; người hiệu đính |
厳正 | NGHIÊM CHÍNH | nghiêm chỉnh; nghiêm túc |
不正直な | BẤT CHÍNH TRỰC | giảo trá |
訂正する | ĐINH CHÍNH | sửa chữa; đính chính |
校正する | HIỆU,GIÁO CHÍNH | hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa |
不正直 | BẤT CHÍNH TRỰC | sự không trung thực;Không trung thực |
訂正 | ĐINH CHÍNH | hiệu đính;sự sửa chữa; sự đính chính |
校正 | HIỆU,GIÁO CHÍNH | sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính |
不正 | BẤT CHÍNH | bất chánh;việc làm bất chính; việc xấu; việc phi pháp;bất chính; xấu; không chính đáng |
補正関税率 | BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
更正 | CANH CHÍNH | sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa |
公正証書 | CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ | Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
補正 | BỔ CHÍNH | sự bổ chính; sự sửa sai |
是正 | THỊ CHÍNH | sự đúng; sự phải;sự xem xét lại; sự duyệt lại |
公正 | CÔNG CHÍNH | công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị |
お正月 | CHÍNH NGUYỆT | tết |
改正案 | CẢI CHÍNH ÁN | đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi |
矯正する | KIỂU CHÍNH | uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa |
改正する | CẢI CHÍNH | cải cách |
僧正 | TĂNG CHÍNH | sư trụ trì |
適正申込 | THÍCH CHÍNH THÂN VÀO | chào giá phải chăng |
矯正 | KIỂU CHÍNH | sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh |
改正する | CẢI CHÍNH | cải chính; sửa chữa; thay đổi |
修正通知書 | TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ | giấy báo sửa đổi |
適正化 | THÍCH CHÍNH HÓA | định mức |
真正直な | CHÂN CHÍNH TRỰC | thẳng tắp |
改正 | CẢI CHÍNH | sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa |
修正案 | TU CHÍNH ÁN | bản sửa đổi |
適正包装 | THÍCH CHÍNH BAO TRANG | bao bì thích đáng |
真正 | CHÂN CHÍNH | chân chính;đoan chính (đoan chánh) |
寝正月 | TẨM CHÍNH NGUYỆT | Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) |
修正ペン | TU CHÍNH | bút xoá; bút tẩy |
適正利潤 | THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN | Lợi nhuận hợp lý |
大正 | ĐẠI CHÍNH | thời Taisho; thời Đại Chính |
修正する | TU CHÍNH | vun vén;xét lại |
適正価格 | THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH | giá phù hợp; giá phải chăng |
修正する | TU CHÍNH | chỉnh sửa; sửa đổi; bổ sung |
適正クレーム | THÍCH CHÍNH | khiếu nại hợp lý |
QUAN TÂM
0